Bí đỏ tiếng anh là gì? Phân biệt để tránh nhầm lẫn nongnghieponline.net › bi-do-tieng-anh-la-gi-phan-biet-de-tranh-nham-lan
Xem chi tiết »
Check 'cây bí rợ' translations into English. Look through examples of cây bí rợ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
FarmBot Genesis có thể trồng hơn 30 loại cây trồng khác nhau bao gồm khoai tây, đậu Hà Lan, bí đỏ, atisô và củ cải trong một diện tích 2,9 mét x 1,4 m với ...
Xem chi tiết »
BÍ NGÔ hay còn được gọi là BÍ ĐỎ là một loại cây thuộc chi CUCURBITA (Chi BÍ), họ BẦU BÍ (tên khoa học là: Cucurbitaceae). Đây là một loại quả có hình cầu ( ...
Xem chi tiết »
"Bí Đỏ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · Các bạn biết được bao nhiêu từ vựng về rau củ quả, nguyên liệu chế biến các món ăn? · Red pumpkin được ...
Xem chi tiết »
Examples of using Cây bí ngô in a sentence and their translations · Tên sản phẩm: Hạt nhân hạt bí ngô GWS Cây trồng: MỚI Lớp: A/ AA/ AAA 2. · Product Name: GWS ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, BÍ NGÔ được gọi là PUMPKIN, phát âm /ˈpʌmp.kɪn/, loại quả này chỉ có một cách phát âm duy nhất, bạn đọc có thể tìm thêm các video hướng dẫn ...
Xem chi tiết »
2 Jul 2021 · 1. Định nghĩa. BÍ NGÔ tốt có cách gọi khác là BÍ ĐỎ là 1 trong những các loại cây thuộc bỏ ra CUCURBITA (Chi BÍ), họ BẦU BÍ (thương hiệu kỹ ...
Xem chi tiết »
Bí ngô hay bí đỏ (phương ngữ Nam bộ gọi là bí rợ) là một loại cây dây thuộc chi Cucurbita, họ Bầu bí (Cucurbitaceae). ... Đây là tên thông dụng để chỉ các loại ...
Xem chi tiết »
Quả bí đỏ: pumpkin · Quả mướp: sponge gourd · Quả mướp đắng: bitter melo · Quả bầu: bottle gourd · Quả bí đao: wax gourd.
Xem chi tiết »
30 May 2021 · (*) Lễ hội đèn bí ngô: Những chiếc lồng đèn trong Halloween có tên 'Jack O'Lantern', xuất phát từ câu chuyện về chàng trai tên Jack do tính keo ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bí ngô' trong tiếng Anh. bí ngô là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... cây bí ngô ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "bí đỏ" trong tiếng Anh ; đỏ · red ; bí · obstructed · stumped · blocked ; bí · be hard up for ; bí · gourd ; bí mật · confidential. Missing: cây | Must include: cây
Xem chi tiết »
Có vẻ như là gặp " bí ngô sát khổng lồ "! 13. By fall his pumpkin plants had grown. Đến mùa thu cây bí của nó đã mọc lớn. 14.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cây Bí Rợ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây bí rợ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu