BỊ ĐỔ SẬP In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BỊ ĐỔ SẬP " in English? SVerbbị đổ sậpcollapsedsụp đổsậpsuy sụpgục ngãđổ vỡsụp xuốngxẹpcollapsingsụp đổsậpsuy sụpgục ngãđổ vỡsụp xuốngxẹp

Examples of using Bị đổ sập in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó đang có nguy cơ bị đổ sập.It is now at risk of collapse.Ít nhất 4 người đã thiệtmạng khi một phần cảng cá gần thành phố Cebu bị đổ sập.At least five peopledied when part of a fishing port collapsed in Cebu.Nay, nó đang có nguy cơ bị đổ sập.Today, it is in danger of collapse.Hàng ngàn căn nhà bị đổ sập, tốc mái, hư hỏng, hàng ngàn hecta hoa màu bị ngập lụt, lồng bè nuôi thủy sản mất trắng.Thousands of houses collapsed, roof speed, damaged, thousands of hectares of crops flooded, cage farming aquaculture lost white.Nay, nó đang có nguy cơ bị đổ sập.And now, it's in danger of collapsing.Combinations with other parts of speechUsage with nounstòa nhà bị sậpcây cầu bị sậpsập cầu tòa nhà đổ sậpsập nhà ngôi nhà bị sậpsập tòa nhà trang web bị sậpsập nó MoreUsage with adverbssắp sậpUsage with verbsđổ sập xuống bị đổ sậpbị đánh sậpĐiều này là phát sinh vô số lỗi, lỗ hổng, và hệ thống bị đổ sập, đã tiêu tốn cả tỉ đô la vì những thiệt hại mà nó gây ra trong suốt bốn mươi năm.This has led to innumerable errors, vulnerabilities, and system crashes, which have probably caused a billion dollars of pain and damage in the last forty year.Trong câu 40, các bức tường thành đều bị đổ sập.In verse 40 the walls were broken down.Theo ghi nhậnchỉ có 2 công trình bị đổ sập trong suốt 1400 năm qua.Records show that only two have collapsed during the past 1400 years.Một căn nhàhai tầng có nguy cơ bị đổ sập.Two private houses are in danger of collapsing.Tòa nhà số 7 của Trungtâm Thương mại Thế giới bị đổ sập, mặc dù nó không bị máy bay đâm sầm vào.Why World Trade Center building number 7 collapsed even though it wasn't hit by a plane.Một tòa nhà sáu tầngmới được xây dựng cũng bị đổ sập ở Imphal./.A newly constructed six-story building also collapsed in Imphal.Năm 1968, khoảng200 người đã thiệt mạng khi Tháp Ruby bị đổ sập trong trận động đất có cường độ 7,3 tại thủ đô Manila.In 1968,200 people died when the Ruby Tower collapsed in a 7.3 magnitude earthquake in Manila.Ít nhất 21 trẻ em thiệt mạng tại một trường tiểu học bị đổ sập ở thủ đô Mexico.At least 21 children crushed beneath a primary school that collapsed in Mexico city.Ít nhất 1 người thiệt mạng khi một tòa nhà ở Mexicali bị đổ sập, phụ tá giám đốc bảo vệ dân sự ở Tijuana cho hay.At least one person was killed in a building that collapsed in Mexicali, according to the assistant director of civil protection in Tijuana.Gần 2/ 3 trong số những người thiệt mạng là người bên trong tòa nhà Đài truyền hình Canterbury bị đổ sập do động đất.Almost two-thirds of those killed were inside the Canterbury Television building, which collapsed in the tremor.Một bức tường của nhà tù ởquận Araia thuộc bang Bihar bị đổ sập khiến chính quyền phải sơ tán hơn 600 tù nhân sang một nhà tù khác./.A prison wall collapsed in Bihar's Araria district, forcing authorities to shift more than 600 inmates to another prison.Ba trại giam khác nhau cho biết khoảng 1.200 tùnhân hiện đang chạy trốn sau khi tẩu thoát khỏi nhà tù thông qua các bức tường bị đổ sập sau trận động đất.Amidst all the havoc in the city;About 1,200 prisoners that are now on the run after escaping through walls that collapsed during the earthquake.Lực lượng cứu hộ tìm kiếm nạn nhân trong đống đổ nát của một tòa nhà đang xây dựng bị đổ sập, giết chết ít nhất 6 người và làm bị thương ít nhất 22 người tại Sao Paulo, Brazil.Rescuers work amid the rubble of a building in construction that collapsed killing a least six people and injuring at least 22 in Sao Paulo, Brazil.Chỉ hai tuần sau khi được Tổng thống Kenya Uhuru Kenyatta đích thân“ kiểm định”, một câycầu có kinh phí 12 triệu USD( khoảng hơn 270 tỷ VNĐ) do Trung Quốc xây dựng tại miền tây nước này, đã bị đổ sập.Just two weeks after an“inspection” by President Uhuru Kenyatta,a $12 million Chinese-built Sigiri bridge in Western Kenya collapsed before it was completed.Báo cáo chưa được kiểm chứng nói rằng một viện dưỡng lão đã bị đổ sập vì vụ nổ, và nhiều người vẫn bị kẹt bên trong.Unconfirmed reports said a nursing home had collapsed in the explosion and some people were believed trapped inside.Phát ngôn viên của BNPB, Sutopo Purwo Nugroho trong cuộc họp báo nhanh tại thủ đô Jakarta nói rằng sự phá hủy là“ rộng lớn” và hàng ngàn ngôi nhà, bệnh viện,trung tâm thương mại và khách sạn đã bị đổ sập.BNPB spokesman Sutopo Purwo Nugroho told a briefing in Jakarta the damage was"extensive" and said thousands of houses, hospitals,shopping malls and hotels had collapsed.Việc thiếu thiết bị hạng nặng đã cản trở nỗlực tìm kiếm nạn nhân dưới đống đổ nát của một nhà thờ Hồi giáo ở phía bắc Lombok bị đổ sập trong khi dân làng đang cầu nguyện bên trong.Lack of heavy equipment was hamperingattempts to find victims beneath the rubble of a mosque that collapsed in northern Lombok while villagers prayed inside.Một quan chức của Ủy ban quốc tế Chữ thập Đỏ nói rằng các nhân viên cứu trợ đang thực hiện nhiệm vụ nhân đạo ở Đông Ghouta đã chứng kiến nhân viên cứu hộ cố gắng kéo những thithể ra khỏi các tòa nhà bị đổ sập.An official with the International Committee for the Red Cross says aid workers who were on a humanitarian mission inside eastern Ghoutasaw rescuers trying to pull corpses from the rubble of buildings.Chúng tôi đang tiến hành đánh giá tình trạng của các di tích bên trong Thung lũng Kathmandu và đã cắt cử một nhóm cứu hộ đến khu vựcnơi các ngôi chùa đang đứng trước nguy cơ bị đổ sập khi mùa mưa đến gần”- Ông Manhart cho biết.We have assessed the monuments inside the Kathmandu Valley and I have sent out a team to more remote areaswhere standing temples are at risk of collapsing when the monsoon comes,” Mr. Manhart said.Quan chức hàng đầu của Vatican ở thủ đô của Libya, ông Giovanni Innocenzo Martinelli nói với hãng thông tấn Catholic rằng đã có ít nhất 40 thường dân ở Tripoli thiệtmạng sau khi một tòa nhà bị đổ sập.The top Vatican official in the Libyan capital, Giovanni Innocenzo Martinelli, told Catholic news agency Fides that at least 40civilians died in Tripoli when a building collapsed.Mưa lớn vào mỗi năm cũng đã tàn phá nhiều thành phố khác trên khắp miền nam Trung Quốc trong năm ngoái: hơn 160 người đã thiệt mạng do đuối nước và lở đất, hàng chụcngười đã mất tích, 73.000 ngôi nhà bị đổ sập và hơn 1 triệu ha hoa màu bị phá hủy.Rains brutalized many other cities throughout southern China last year: More than 160 people were killed by drowning and landslides, dozens went missing,73,000 homes collapsed and more than a million acres of farmland were destroyed.Chế độ cộng sản đã tiêu tốn hàng chục triệu để xây dựng nhiều trại lao động kiên cố nhằm bức hại các học viên Pháp Luân Công, đồng thời xây dựng những trườnghọc chất lượng kém dễ bị đổ sập, chôn vùi trẻ em trong những trận động đất.The communist regime spent millions on building so many solidly-built labor camps to persecute Falun Gong practitioners,while slapping together shoddily-built schools that easily collapsed, burying children during the earthquakes.Display more examples Results: 27, Time: 0.0229

Word-for-word translation

bịverbbeđổverbpoursheddumpđổprepositiondownsậpprepositiondownsậpnouncollapsecrashslamsậpverbcollapsed S

Synonyms for Bị đổ sập

sụp đổ suy sụp collapse đổ vỡ gục ngã sụp xuống bị đổ rabị đổ vỡ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bị đổ sập Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đổ Sập In English