Nghĩa Của Từ : Collapsed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: collapsed Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
collapsed | bị dập ; bị sập ; bị sập đổ ; bị sụp ; bị ; bị đổ sập ; bị đổ ; cậu đã ; cụ bị ngã ; giật ; gục ngã ; gục quỵ ; làm đổ ; lại đổ sập ; ngã quỵ ; nhiên gục xuống ; quỵ ngã ; rất tốt ; suy sụp ; sập ; sụp xuống ; sụp đổ rồi ; sụp đổ ; đã sụp đổ ; đổ nát ; đổ sập xuống ; đổ sập ; đổ sụp ; đổ ; đột quỵ ; ̃ đạt ; |
collapsed | bị dập ; bị huỷ ; bị sập ; bị sập đổ ; bị sụp ; bị đổ sập ; bị đổ ; cụ bị ngã ; giật ; gục ngã ; gục quỵ ; làm đổ ; lại đổ sập ; ngã quỵ ; nhiên gục xuống ; quỵ ngã ; rất tốt ; suy sụp ; sập ; sụp xuống ; sụp đổ rồi ; sụp đổ ; đã sụp đổ ; đổ nát ; đổ sập xuống ; đổ sập ; đổ sụp ; đổ ; đột quỵ ; ̃ đạt ; |
English | Vietnamese |
collapsable | * danh từ - sự đổ nát (toà nhà) - sự gãy vụn ra - sự suy sụp, sự sụp đổ (một chính phủ) - sự sụt giá, sự phá giá (tiền) - (y học) sự xẹp - sự chán nản bạc nhược; sự thất vọng; sự sa sút tinh thần |
collapse | * nội động từ - đổ, sập, sụp, đổ sập =the house collapsed+ căn nhà đổ sập - gãy vụn, gãy tan =the chair collapsed+ chiếc ghế gãy tan - suy sụp, sụp đổ =health collapses+ sức khoẻ suy sụp =plan collapses+ kế hoạch sụp đổ - sụt giá, phá giá (tiền) - xẹp, xì hơi (lốp xe...) - ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược) - méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe) |
collapsibility | * danh từ - tính có thể gập lại, tính xếp lại được |
collapsible | * tính từ - có thể gập lại, xếp lại được =a collapsible chair+ ghế gấp =a collapsible gate+ cửa sắt xếp hẹp được |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đổ Sập In English
-
đổ Sập In English - Glosbe Dictionary
-
đổ Sập Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỊ ĐỔ SẬP In English Translation - Tr-ex
-
ĐỔ SẬP XUỐNG In English Translation - Tr-ex
-
đổ Sập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Use đổ Sập In Vietnamese Sentence Patterns Has Been Translated ...
-
Meaning Of Word Sập - Vietnamese - English - Dictionary ()
-
What Is The Difference Between "Đổ Sập" And "Sụp đổ ... - HiNative
-
Translation Of đổ Sập From Latin Into English - LingQ
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tra Từ Collapse - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Sập - Translation To English