Bí Kíp Tự Học Số đếm Bằng Tiếng Pháp Cực Nhanh Cho Dân Pháp Ngữ. Để Tự Học Số đếm Bằng Tiếng Pháp Từ 1 đến 69 Không Hề Khó. Bạn Cần Học Thuộc Các Tí Số Từ 1-9 Và Các Số Tròn Chục (10 – 20 – 30…) ... Tự Học đếm Số Bằng Tiếng Pháp: Từ 91 đến 100.
Có thể bạn quan tâm
Người ta nói một trong những ác-mộng của dân học tiếng Pháp là số đếm. Sự thực có phải như vậy không? Bí kíp tự học số đếm bằng tiếng Pháp cực nhanh cho dân Pháp ngữ.
- Để tự học số đếm bằng tiếng Pháp từ 1 đến 69 không hề khó. Bạn cần học thuộc các tí số từ 1-9 và các số tròn chục (10 – 20 – 30…) và ghép vào như trong tiếng Việt.
Ví dụ: Hai mươi ba đọc là Vingt-trois (Vingt: 20 – Trois: 3)
- Các số tròn chục thường có đuôi “ante” hoặc “ente“
Lưu ý: Các số từ 11 đến 16 sẽ có cách ghép đặc biệt
Bài viết này có gì?
- Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 1 đến 10
- Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 11-20
- Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 21 đến 30
- Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 31 đến 40
- Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 41 đến 50
- Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 51 đến 60
- Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 61 đến 70
- Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 71 đến 80
- Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 81 đến 90
- Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 91 đến 100
Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 1 đến 10
1 | un |
2 | deux |
3 | trois |
4 | quatre |
5 | cinq |
6 | six |
7 | sept |
8 | huit |
9 | neuf |
10 | dix |
Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 11-20
11 | onze |
12 | douze |
13 | treize |
14 | quatorze |
15 | quinze |
16 | seize |
17 | dix-sept |
18 | dix-huit |
19 | dix-neuf |
20 | vingt |
Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 21 đến 30
21 | vingt et un |
22 | vingt-deux |
23 | vingt-trois |
24 | vingt-quatre |
25 | vingt-cinq |
26 | vingt-six |
27 | vingt-sept |
28 | vingt-huit |
29 | vingt-neuf |
30 | trente |
Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 31 đến 40
31 | trente et un |
32 | trente-deux |
33 | trente-trois |
34 | trente-quatre |
35 | trente-cinq |
36 | trente-six |
37 | trente-sept |
38 | trente-huit |
39 | trente-neuf |
40 | quarante |
Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 41 đến 50
41 | quarante et un |
42 | quarante-deux |
43 | quarante-trois |
44 | quarante-quatre |
45 | quarante-cinq |
46 | quarante-six |
47 | quarante-sept |
48 | quarante-huit |
49 | quarante-neuf |
50 | cinquante |
Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 51 đến 60
51 | cinquante et un |
52 | cinquante-deux |
53 | cinquante-trois |
54 | cinquante-quatre |
55 | cinquante-cinq |
56 | cinquante-six |
57 | cinquante-sept |
58 | cinquante-huit |
59 | cinquante-neuf |
60 | soixante |
Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 61 đến 70
61 | soixante et un |
62 | soixante-deux |
63 | soixante-trois |
64 | soixante-quatre |
65 | soixante-cinq |
66 | soixante-six |
67 | soixante-sept |
68 | soixante-huit |
69 | soixante-neuf |
70 | soixante-dix |
- Từ số 70 trở đi, cách ghép số sẽ phức tạp hơn một chút, khiến nhiều người cảm thấy việc tự học số đếm bằng tiếng Pháp là khó. Nhưng thực tế, chỉ cần hiểu rõ quy luật một chút thì tự học số đếm bằng tiếng Pháp là rất đơn giản.
Ví dụ: 70 = 60+10 nên Bảy mươi đọc là Soixante-dix (Soixante: 60 – Dix:10)
hoặc 99 = 4×20+10+9 nên Chín mươi đọc là Quatre-vingt-dix-neuf (Quatre:4 – Vingt:20 – Dix:10 -Neuf:9)
Người Pháp thật thích làm toán mà!!!
Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 71 đến 80
71 | soixante et onze |
72 | soixante-douze |
73 | soixante-treize |
74 | soixante-quatorze |
75 | soixante-quinze |
76 | soixante-seize |
77 | soixante-dix-sept |
78 | soixante-dix-huit |
79 | soixante-dix-neuf |
80 | quatre-vingts |
Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 81 đến 90
81 | quatre-vingt-un |
82 | quatre-vingt-deux |
83 | quatre-vingt-trois |
84 | quatre-vingt-quatre |
85 | quatre-vingt-cinq |
86 | quatre-vingt-six |
87 | quatre-vingt-sept |
88 | quatre-vingt-huit |
89 | quatre-vingt-neuf |
90 | quatre-vingt-dix |
Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 91 đến 100
91 | quatre-vingt-onze |
92 | quatre-vingt-douze |
93 | quatre-vingt-treize |
94 | quatre-vingt-quatorze |
95 | quatre-vingt-quinze |
96 | quatre-vingt-seize |
97 | quatre-vingt-dix-sept |
98 | quatre-vingt-dix-huit |
99 | quatre-vingt-dix-neuf |
100 | cent |
Vậy là các bạn đã nắm được bí kíp tự học đếm số bằng tiếng Pháp cực nhanh và hiệu quả cho người mới bắt đầu chưa? Không quá khó phải không nào?!!
Bài viết liên quan
Ngoài tự học số đếm bằng tiếng Pháp, các bạn cũng có thể đón đọc thêm chuỗi bài hướng dẫn tự học cùng Allezy tại đây
- Tự giới thiệu bằng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu: Giới thiệu nghề nghiệp trong tiếng Pháp
- Bật mí cách chào hỏi bằng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu mới nhất 2021
Tham khảo thêm các khóa học tại Allezy
- Tiếng Pháp Sơ Cấp A0A2
- Tiếng Pháp Sơ Cấp A0A2 Online
- Tiếng Pháp Trung Cấp A2B1
- Tiếng Pháp Trung Cấp A2B1 Online
- Luyện Thi DELF B1
- Luyện Thi DELF B2
———
Allezy – Tiếng Pháp Online Số 1 Việt Nam
- Địa chỉ: Số 14 Ngõ 19/8 Trần Quang Diệu, Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 024 7770 0966 (M. Duy)
- Website: https://allezy.vn
- Facebook Fanpage: https://fb.com/allezy.vn
- Facebook Group: https://www.facebook.com/groups/tramphapngu
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@allezy.tiengphap?
Từ khóa » Số đếm Từ 1 đến 100 Trong Tiếng Pháp
-
Các Bài Học Tiếng Pháp: Số đếm Từ 1 đến 10 - LingoHut
-
Les Nombres Cardinaux De 0 à 100 - Số 0 đến 100 - Học Tiếng Pháp
-
ĐẾM TỪ 0 ĐẾN 100 BẰNG TIẾNG PHÁP | Cùng Với Mình | Hồng Huân
-
Mẹo đếm Số Tiếng Pháp Từ 1 đến 100 - European Education Campus
-
Số Đếm Trong Tiếng Pháp
-
Số Đếm Tiếng Pháp Từ 1 Đến 100 - Việt Nam Overnight
-
Số đếm Trong Tiếng Pháp Từ 21 đến 1000
-
Học Số Đếm Trong Tiếng Pháp Cho Người Mới Bắt Đầu
-
Số Trong Tiếng Pháp - Speak Languages
-
Các Số Tiếng Pháp Từ 1 đến 1000 - UniProyecta
-
Tất Tần Tật Về Cách đọc Các Con Số Bằng Tiếng Pháp
-
HƯỚNG DẪN SỐ ĐẾM... - Học Tiếng Pháp - Cap France | Facebook
-
Các Số Từ 1 đến 100 Bằng Tiếng Pháp - Hãy Học Các Con Số
-
Học Tiếng Pháp Chủ Đề Số Đếm Căn Bản - SachHocTiengPhap.Net
-
Top 15 Cách đếm Số Tiếng Pháp 2022
-
Bý Quyết Sử Dụng Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 100, 1000, Triệu, 1 Tỷ