"bi Quan" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bi Quan Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bi quan" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bi quan
bi quan- adj
- pessimistic
- thái độ bi quan: a pessimistic attitude
- nhìn đời bằng cặp mắt bi quan: to have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eye
- tình hình rất bi quan: the situation was pessimistic, the situation was critical
- chủ nghĩa bi quan: pessimism
- pessimistic
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bi quan
- t. 1 Có cách nhìn nặng nề về mặt tiêu cực, không tin ở tương lai. Thái độ bi quan. Nhìn đời bằng cặp mắt bi quan. 2 (kng.). (Tình hình) khó cứu vãn, tuyệt vọng. Tình hình rất bi quan.
ht. 1. Xem việc đời có nhiều chuyện buồn hơn là chuyện vui. 2. Chỉ tình hình xấu, khó cứu vãn. Tình hình bi quan.Từ khóa » Sự Bi Quan Tiếng Anh Là Gì
-
Bi Quan Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ BI QUAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BI QUAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Bi Quan - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
BI QUAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bi Quan Bằng Tiếng Anh
-
'bi Quan' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"Sự Bi Quan Của Bạn Là Không Chính đáng." Tiếng Anh Là Gì?
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Từ Vựng - TFlat
-
Rối Loạn Nhân Cách Ranh Giới (BPD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia