BỊ SỐC NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỊ SỐC NHIỆT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từbị sốc nhiệtheat strokesốc nhiệtđột quỵ nhiệtsay nóngđột quỵ do nónga thermal shockbị sốc nhiệtof heatstrokecủa say nắngsốc nhiệtcủa say nóngheat-stressed
Ví dụ về việc sử dụng Bị sốc nhiệt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bịđộng từbegethavesốcdanh từshockshockssốcđộng từshockedshockingnhiệtdanh từheattemperaturethermostatnhiệttính từthermalthermogenic bị sốc khi biếtbị sốc phản vệTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bị sốc nhiệt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sốc Nhiệt Tiếng Anh
-
Sốc Nhiệt (Heat Stroke) - Bệnh Viện Đa Khoa Bảo Sơn
-
SỐC NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "sốc Nhiệt" - Là Gì?
-
Sốc Nhiệt In English - Glosbe Dictionary
-
"sốc Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
English Translation Of Tôi Bị Sốc Nhiệt In Context - ru
-
Nghĩa Của Từ Sốc Nhiệt - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
Sốc Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Phòng Tránh Sốc Nhiệt Do Nắng Nóng | Vinmec
-
HD-E703-50A - Tủ Sốc Nhiệt (Shock Nhiệt) | Techno Co., LTD
-
[PDF] VẤN ĐỀ CHUNG – CÁC BIỆN PHÁP KHI SỐC NHIỆT (SAY NẮNG)
-
Sốc Nhiệt điều Hòa - Xử Lý Thế Nào? - MediaMart
-
PTS định Nghĩa: Sốc Nhiệt áp Lực - Pressurized Thermal Shock
-
Bosai Q&A (37) Cách Phòng Tránh Sốc Nhiệt - ① Thế Nào Là ... - NHK
-
Để Tránh Sốc Nhiệt điều Hoà Khi Thời Tiết Nắng Nóng - Báo Quảng Nam
-
Cảm Nắng Tiếng Anh Là Gì
-
Hiểu Về đợt Nóng Chết Người Tại Châu Âu Qua 6 Từ Tiếng Anh