Từ điển Việt Anh "sốc Nhiệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sốc nhiệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sốc nhiệt
Lĩnh vực: điện lạnh |
thermal shock |
|
|
|
Từ khóa » Sốc Nhiệt Tiếng Anh
-
Sốc Nhiệt (Heat Stroke) - Bệnh Viện Đa Khoa Bảo Sơn
-
SỐC NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊ SỐC NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sốc Nhiệt In English - Glosbe Dictionary
-
"sốc Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
English Translation Of Tôi Bị Sốc Nhiệt In Context - ru
-
Nghĩa Của Từ Sốc Nhiệt - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
Sốc Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Phòng Tránh Sốc Nhiệt Do Nắng Nóng | Vinmec
-
HD-E703-50A - Tủ Sốc Nhiệt (Shock Nhiệt) | Techno Co., LTD
-
[PDF] VẤN ĐỀ CHUNG – CÁC BIỆN PHÁP KHI SỐC NHIỆT (SAY NẮNG)
-
Sốc Nhiệt điều Hòa - Xử Lý Thế Nào? - MediaMart
-
PTS định Nghĩa: Sốc Nhiệt áp Lực - Pressurized Thermal Shock
-
Bosai Q&A (37) Cách Phòng Tránh Sốc Nhiệt - ① Thế Nào Là ... - NHK
-
Để Tránh Sốc Nhiệt điều Hoà Khi Thời Tiết Nắng Nóng - Báo Quảng Nam
-
Cảm Nắng Tiếng Anh Là Gì
-
Hiểu Về đợt Nóng Chết Người Tại Châu Âu Qua 6 Từ Tiếng Anh