BỊ VÂY QUANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỊ VÂY QUANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từbị vây quanhwas surroundedbesetbao vâybị vây quanhbịbị bủa vâybao quanhgặpbị vây hãmnhiềuare surroundedis surroundedam surrounded
Ví dụ về việc sử dụng Bị vây quanh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bịđộng từbegethavevâydanh từfinfinsvâythe siegevâyđộng từsurroundedbesiegedquanhgiới từaround bị vây hãmbị ve cắnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bị vây quanh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Vì Vây Tiếng Anh Là Gì
-
Vì Vậy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
VÌ VẬY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÌ VẬY - Translation In English
-
83 Từ Nối Trong Tiếng Anh (Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày)
-
Results For Chính Vì Vậy Translation From Vietnamese To English
-
Từ điển Việt Anh "vì Vây" - Là Gì?
-
BAO VÂY BỞI KẺ THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vì Vậy Tiếng Anh Là Gì
-
26 CÁCH NÓI ĐỒNG Ý VỚI Ý KIẾN CỦA AI ĐÓ - TFlat
-
19 Lợi Thế Của Việc Học Tiếng Anh Mà "giới Siêu Lười" Cũng Phải "động ...
-
Từ A đến Z Các Loại Câu Hỏi Trong Tiếng Anh - Anh Ngữ Athena