BỊ VIÊM HỌNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BỊ VIÊM HỌNG " in English? bị viêm họngwith sore throatsvới đau họngstrep throatviêm họngviêm họng liên cầu khuẩnhọng strephọng liên cầu
Examples of using Bị viêm họng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bịverbbegethaveviêmnouninflammationanti-inflammatoryinflammationsviêmadjectiveinflammatoryviêmverbinflamedhọngnounthroatpharynxmuzzlethroatshọngadjectivepharyngeal bị viêm gan c mãn tínhbị viêm khớpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bị viêm họng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Viêm Họng In English
-
Glosbe - Viêm Họng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bệnh Viêm Họng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BỆNH VIÊM HỌNG - Translation In English
-
SỰ VIÊM HỌNG - Translation In English
-
VIÊM HỌNG In English Translation - Tr-ex
-
Viêm Họng In English
-
Meaning Of 'viêm Họng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Results For Viêm Họng Translation From Vietnamese To English
-
Viêm Họng | English Translation & Examples - ru
-
Tra Từ Viêm Họng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Viêm Họng, đau Họng Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì?
-
How Do You Say "viêm Họng" In English (US)? - HiNative
-
Viêm Họng Hạt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Phân Biệt: Viêm Họng Và Viêm Họng Liên Cầu Khuẩn