Viêm Họng, đau Họng Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Về Native Speaker
- Giới Thiệu
- Về Native Speaker
- Thông Tin Chung
- Cấp Độ Tiếng Anh
- Nội Quy
- Ý Kiến Học Viên
- Thông Tin Khác
- Cách cài đặt Skype để tham gia học tiếng anh qua Skype
- Video Lớp Học Thử Tiếng Anh Qua Skype – Trung Tâm Native Speaker
- Khóa Học
- Các khóa học giao tiếp
- Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Cho Trẻ Em 1 kèm 1
- Khoá Học Tiếng Anh Giao Tiếp Nâng Cao 1 kèm 1
- Khóa Ielts Speaking Online 1 kèm 1
- Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Văn Phòng 1 kèm 1
- Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Phỏng Vấn 1 kèm 1
- Khoá Học Giao Tiếp Công Tác Cấp Tốc 1 kèm 1
- Khoá Học Giao Tiếp Kinh Doanh 1 kèm 1
- Học Phí
- Học Phí
- Tài liệu tự học
- Phương pháp học tiếng anh
- Idioms, Collocations
- Luyện thi Ielts
- Luyện thi Ielts speaking
- Đề thi Ielts reading
- Đề thi Ielts reading 2
- Luyện thi Ielts Listening
- Ngữ pháp
- Từ vựng
- Mẫu câu giao tiếp
- Phát âm
- Tài liệu học tiếng anh
- Luyện thi flyers, movers, starters
- Liên Hệ tư vấn
- Đăng Ký Học Thử
- Tuyển Dụng
- Trang Chủ
- Tài liệu tự học
- Từ vựng
- Viêm họng, đau họng trong tiếng anh có nghĩa là gì?
Viêm họng, đau họng trong tiếng anh có nghĩa là gì? các từ vựng và các câu giao tiếp liên quan đến viêm họng trong tiếng Anh
Nghĩa của từ "viêm họng, đau họng" trong tiếng Anh là gì? Các từ vựng và câu nói liên quan đến viêm họng1. Viêm họng trong tiếng Anh có nghĩa là gì
-
Viêm họng: sore throat
-
Viêm họng hạt: kind of sore throat with tiny particles inside the throat
-
A sore throat is a painful, dry, or scratchy feeling in the throat. ( Viêm họng tức lạ bị đau, khô cảm giác khó chịu trong cổ họng)
2. Các từ vựng liên quan để nói về việc bị viêm họng
-
Fever: sốt
-
Cough: ho
-
Runny nose: sổ mũi
-
Sneezing: hắt xì
-
Body aches: đau nhức cơ thể
-
Headache: đau đầu
-
Nausea or vomiting: buồn nôn hoặc nôn ói
-
Dizzy: chóng mắt
-
Pain or a scratchy sensation in the throat: đau hoặc cảm giác khó chịu trong cổ họng
-
Pain that worsens with swallowing or talking: đau và khó chịu hơn khi nuốt hoặc nói
-
Difficulty swallowing: Khó nuốt
-
Sore, swollen glands in your neck or jaw: đau, sưng hạch ở cổ hoặc hàm
-
Swollen, red tonsils: sưng, đỏ amidan
-
A hoarse or muffled voice: giọng khàn, nghẹt
3. Các câu nói tiếng Anh để diễn tả về việc mệt mỏi do viêm họng gây ra
-
I get sore throat: tôi bị đau họng hoặc tôi bị viêm họng
-
My throat hurts alot when I talk
-
I have a high temperature
-
I think my throat is swollen
-
I’m not sleeping very well at the moment because my throat hurts alot
-
I think I’m going down with a cold. I’ve got a sore throat
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Nghĩa của từ “ bị sốt” trong tiếng Anh và một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến
Bệnh sốt xuất huyết tiếng Anh là gì? và các từ vựng tiếng anh liên quan đến sốt xuất huyết
Bệnh Thủy đậu tiếng anh là gì
Nghĩa của từ “Ho” trong tiếng anh là gì?
Từ khóa » Viêm Họng In English
-
Glosbe - Viêm Họng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bệnh Viêm Họng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BỆNH VIÊM HỌNG - Translation In English
-
SỰ VIÊM HỌNG - Translation In English
-
VIÊM HỌNG In English Translation - Tr-ex
-
BỊ VIÊM HỌNG In English Translation - Tr-ex
-
Viêm Họng In English
-
Meaning Of 'viêm Họng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Results For Viêm Họng Translation From Vietnamese To English
-
Viêm Họng | English Translation & Examples - ru
-
Tra Từ Viêm Họng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
How Do You Say "viêm Họng" In English (US)? - HiNative
-
Viêm Họng Hạt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Phân Biệt: Viêm Họng Và Viêm Họng Liên Cầu Khuẩn