Bid - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bid&oldid=2247023” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/bɪd/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɪd
Danh từ
bid /ˈbɪd/
- Sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá).
- Sự bỏ thầu.
- (Thông tục) Sự mời.
- Sự xướng bài (bài brit).
Thành ngữ
- to make a bid for: Tìm cách để đạt được, cố gắng để được.
Động từ
bid (bất qui tắc) bad, bade, bid; bidden, bid /ˈbɪd/
- Đặt giá. he bids 300d for the bicycle — anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thầu. the firm decided to bid on the new bridge — công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới
- Mời chào. a bidden guest — người khách được mời đến to bid someone good-bye (farewell) — chào tạm biệt ai to bid welcome — chào mừng
- Công bố. to bid the banns — công bố hôn nhân ở nhà thờ
- Xướng bài (bài brit).
- (Văn học) , (thơ ca); (từ cổ, nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh. bid him come in — bảo nó vào
Thành ngữ
- to bid against (up, in): Trả hơn tiền; tăng giá.
- to bid fair:
- Hứa hẹn; có triển vọng. our plan bids fair to succeed — kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bid”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪd
- Vần:Tiếng Anh/ɪd/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nghĩa Của Bid Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bid - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Bid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bid Là Gì, Nghĩa Của Từ Bid | Từ điển Anh - Việt
-
"bid" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bid Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
BID Là Gì? -định Nghĩa BID | Viết Tắt Finder
-
Bid Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bid Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Giá Bid Là Gì? Giá Ask Là Gì? Tìm Hiểu Bid Price Và Ask Price?
-
Bid Và Ask – “Mua Vào Và Bán Ra” - Tạp Chí Kinh Tế Sài Gòn
-
BID Là Gì? Nghĩa Của Từ Bid - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Giá Bid Là Gì? Giá Ask Là Gì? Mối Quan Hệ Giữa Bid Ask Và Spread
-
BID VÀ ASK Là Gì? - Vàng Thế Giới
-
BID - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bid Là Gì? Định Nghĩa Thuật Ngữ Bid