Bid - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/bɪd/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɪd

Danh từ

bid /ˈbɪd/

  1. Sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá).
  2. Sự bỏ thầu.
  3. (Thông tục) Sự mời.
  4. Sự xướng bài (bài brit).

Thành ngữ

  • to make a bid for: Tìm cách để đạt được, cố gắng để được.

Động từ

bid (bất qui tắc) bad, bade, bid; bidden, bid /ˈbɪd/

  1. Đặt giá. he bids 300d for the bicycle — anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thầu. the firm decided to bid on the new bridge — công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới
  3. Mời chào. a bidden guest — người khách được mời đến to bid someone good-bye (farewell) — chào tạm biệt ai to bid welcome — chào mừng
  4. Công bố. to bid the banns — công bố hôn nhân ở nhà thờ
  5. Xướng bài (bài brit).
  6. (Văn học) , (thơ ca); (từ cổ, nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh. bid him come in — bảo nó vào

Thành ngữ

  • to bid against (up, in): Trả hơn tiền; tăng giá.
  • to bid fair:
    1. Hứa hẹn; có triển vọng. our plan bids fair to succeed — kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bid”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bid&oldid=2247023” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪd
  • Vần:Tiếng Anh/ɪd/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bid 49 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Của Bid Là Gì