Biền Biệt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓiə̤n˨˩ ɓiə̰ʔt˨˩ | ɓiəŋ˧˧ ɓiə̰k˨˨ | ɓiəŋ˨˩ ɓiək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓiən˧˧ ɓiət˨˨ | ɓiən˧˧ ɓiə̰t˨˨ | ||
Tính từ
biền biệt
- Không để lại, không có tin tức gì cả. Đi biền biệt. Tin tức cứ biền biệt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “biền biệt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đi Biển Có Nghĩa Là Gì
-
'đi Biển' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 15 đi Biển Có Nghĩa Là Gì
-
ĐI BIỂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "đi Biển" - Là Gì?
-
"Tắm Biển" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghề đi Biển Là Gì? Lao động để Khẳng định Chủ Quyền Dân Tộc
-
Cờ Cảnh Báo Bãi Biển Và ý Nghĩa Của Chúng
-
Glosbe - đi Biển In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Biển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vượt Biển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Biển Trong Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Biển Giã - Báo Đà Nẵng
-
đi Biển Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số