BIẾT VỀ CHIẾN TRANH VÀ HẬU QUẢ CỦA NÓ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

BIẾT VỀ CHIẾN TRANH VÀ HẬU QUẢ CỦA NÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch biết vềknow aboutaware oflearn abouthear aboutlearned aboutchiến tranh và hậu quả của nówar and its aftermathwar and its consequences

Ví dụ về việc sử dụng Biết về chiến tranh và hậu quả của nó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sự xuất hiện của cô gái cùng với một loạt cái sự việc bí ẩn khiến Jack đặt câu hỏi tất cả mọi thứ anh ta biết về chiến tranh và hậu quả của nó.Her arrival triggers a series of events that force Jack to question everything he knows about the war and its aftermath.Rất nhiều cuốn tiểu thuyết đã viết về chiến tranh và hậu quả của nó.Many novels have been written about the Civil War and its aftermath.Người Việt Nam chúng ta thừa hiểu thế nào là chiến tranh và hậu quả của nó.The point is that the Russians understand war and its consequences.Đó lại càng là những lý do tất cả chúng ta phải nhớ về Chiến tranh Việt Nam và hậu quả của nó đối với ngày nay.All the more reason, then, for us to revisit the war and its consequences for today.Nguyên nhân và hậu quả của chiến tranh lạnh.Causes and effects of the cold war.Những biểu hiện và hậu quả của chiến tranh lạnh.The nature and consequences of the Cold War.Bài này viết về sự phát triển chính trị và xã hội, và nguồn gốc và hậu quả của chiến tranh.This article is about political and social developments, and the origin and aftermath of the war.Nhận biết về hậu quả của nó.Aware in its consequences.Chiến tranh chính là Tác động và Hậu quả của Cách mạng.This is the impact and consequence of the revolution.Viện William Joiner chuyên nghiên cứu về chiến tranh và những hậu quả xã hội.The William Joiner Institute commissioned the play for the Study of War and Social Consequences.Powell không chắc liệu Bush có hiểu rõ ý nghĩa và hậu quả của chiến tranh..Powell wasn't sure whether Bush had fully understood the meaning and consequences of total ownership.Sách( và phim chuyển thể sau này) như thếFail- Safe" Và" Trên bãi biểnSự hiểu biết của xã hội hình thành về hậu quả của chiến tranh hạt nhân.Books(and later film adaptations) like“Fail-Safe” and“On the Beach” shaped society's understanding of the consequences of nuclear war.Cho gia đình và bạn bè biết về bệnh tật của bạn và hậu quả của nó.Tell friends and family about Alzheimer's disease and its effects.Và hậu quả của chiến tranh thì ai cũng biết.And the result of the war is known to all of us.Tôi hy vọng rằng họ sẽ cảm thấy được bù đắp bằng một nhận thức lớn hơn về những nguyên nhân cơ bản của chiến tranh và những hậu quả của nó.I hope that they will feel compensated by a greater awareness of the underlying causes of the war and its consequences.Suy nghĩ về hậu quả của chiến tranh.Think about the consequences of war.Và cả hậu quả của chiến tranh.And the consequences of the war.Ảnh minh họa về hậu quả của chiến tranh.It is his visual summary of the consequences of war.Quốc ở cả hai phe đều phải chịu trách nhiệm về hậu quả của chiến tranh.On both sides people are still facing the consequences of the war.Nguyên nhân và hậu quả của chiến tranh lạnh.The causes and results of Cold War.Dù chiến tranh đã lùi xa, nhưng hậu quả của nó thì vẫn còn.While the war is far away, the effects of it are still present.Đó là hậu quả của chiến tranh….These are the consequences of wars..Hậu quả của chiến tranh chính là chết chóc.The consequences of war are death.Chiến tranh sáu ngày và hậu quả.Six Day War and its aftermath.Nhóm 1: Nêu hậu quả của chiến tranh.Chapter 1: Lamenting the Consequence of War.Và những người gánh chịu hậu quả của chiến tranh luôn luôn là con người.Those who bear the consequences of this warfare are always the Palestinians.Lịch sử của IEA bắt đầu với cuộc khủng hoảng Chiến tranh Trung Đông năm 1973- 1974 và hậu quả ngay tức thì của nó.The history of the IEA began with the 1973-1974 Middle East War crisis and its immediate aftermath.Trang cung cấp thông tin về các cuộc chiến tranh và hậu quả của nớ.This site contains information on the conflict its causes and consequences.Chiến tranh và Hậu quả..The War and it's legacy.Và chiến tranh là hậu quả của cách mạng.The war was a consequence of the revolution.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 291876, Thời gian: 0.6933

Từng chữ dịch

biếtđộng từknowtellunderstandlearnbiếtbe awarechiếndanh từwarbattlecombatstrategywarfaretranhdanh từtranhwarpicturedisputetranhđộng từcontendsự liên kếtandhậudanh từhậuhauqueenrearhậuđộng từmissquảdanh từfruitresulteffectballdispensercủagiới từof biết về cácbiết về chúng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh biết về chiến tranh và hậu quả của nó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đặt Câu Với Aftermath