BIỂU DIỄN XIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
BIỂU DIỄN XIẾC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch biểu diễn xiếccircus performancebiểu diễn xiếccircus performancesbiểu diễn xiếc
Ví dụ về việc sử dụng Biểu diễn xiếc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
biểudanh từscheduleexpressionstatementspeechbiểutính từapparentdiễndanh từperformancecastshowdiễnđộng từhappendiễntake placexiếcdanh từcircuscirquecircusesxiếctính từacrobatic biểu diễn nghệ thuậtbiểu diễn trên sân khấuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh biểu diễn xiếc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xiếc Dịch Sang Tiếng Anh
-
Xiếc Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Xiếc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
RẠP XIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 20 Diễn Xiếc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xiếc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Danh Sách Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Rạp Xiếc Thông Dụng Nhất
-
Làm Xiếc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đoàn Xiếc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 13 Cách đọc Rạp Xiếc Bằng Tiếng Anh 2022
-
"xiếc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Rạp Xiếc