Biểu đồ Giá Vàng: Giá Vàng Hôm Nay Nhanh Nhất 03/08/2022 Trong ...
Có thể bạn quan tâm
Cập nhật lúc 14:01 ngày 24/11/2024
Bảng giá vàng online hôm nay trực tiếp lúc 14:01 ngày 24/11/2024
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 BTMC | BTMC | 84.900.000 0 | 86.300.000 0 |
2 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 BTMC | BTMC | 85.000.000 0 | 86.400.000 0 |
3 | Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BẢO TÍN MINH CHÂU BTMC | BTMC | 85.630.000 0 | 86.580.000 0 |
4 | Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN BẢO TÍN MINH CHÂU BTMC | BTMC | 85.630.000 0 | 86.580.000 0 |
5 | Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL BẢO TÍN MINH CHÂU BTMC | BTMC | 85.630.000 0 | 86.580.000 0 |
6 | Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC BTMC | BTMC | 85.300.000 0 | 87.000.000 0 |
7 | Hà Nội SJC PNJ | PNJ | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
8 | Đông Nam Bộ SJC PNJ | PNJ | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
9 | Đông Nam Bộ PNJ PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
10 | Tây Nguyên SJC PNJ | PNJ | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
11 | Tây Nguyên PNJ PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
12 | Giá vàng nữ trang Vàng 750 (18K) PNJ | PNJ | 63.400.000 0 | 64.800.000 0 |
13 | Giá vàng nữ trang Vàng 333 (8K) PNJ | PNJ | 27.200.000 0 | 28.600.000 0 |
14 | Giá vàng nữ trang Vàng 375 (9K) PNJ | PNJ | 31.080.000 0 | 32.480.000 0 |
15 | Giá vàng nữ trang Vàng 416 (10K) PNJ | PNJ | 34.610.000 0 | 36.010.000 0 |
16 | Giá vàng nữ trang Vàng 585 (14K) PNJ | PNJ | 49.180.000 0 | 50.580.000 0 |
17 | Giá vàng nữ trang Vàng 610 (14.6K) PNJ | PNJ | 51.330.000 0 | 52.730.000 0 |
18 | Giá vàng nữ trang Vàng 650 (15.6K) PNJ | PNJ | 54.780.000 0 | 56.180.000 0 |
19 | Giá vàng nữ trang Vàng 680 (16.3K) PNJ | PNJ | 57.370.000 0 | 58.770.000 0 |
20 | Giá vàng nữ trang Vàng 916 (22K) PNJ | PNJ | 78.560.000 0 | 79.060.000 0 |
21 | Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 99 PNJ | PNJ | 84.440.000 0 | 85.440.000 0 |
22 | Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 999 PNJ | PNJ | 85.310.000 0 | 86.110.000 0 |
23 | Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 999.9 PNJ | PNJ | 85.400.000 0 | 86.200.000 0 |
24 | Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
25 | Hà Nội PNJ PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
26 | Miền Tây SJC PNJ | PNJ | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
27 | Miền Tây PNJ PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
28 | Đà Nẵng SJC PNJ | PNJ | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
29 | Đà Nẵng PNJ PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
30 | TPHCM SJC PNJ | PNJ | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
31 | TPHCM PNJ PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
32 | Cần Thơ DOJI DOJI | DOJI | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
33 | Hồ Chí Minh DOJI DOJI | DOJI | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
34 | Hà Nội DOJI DOJI | DOJI | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
35 | Đà Nẵng DOJI DOJI | DOJI | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
36 | Vàng miếng SJC Phú Quý | Phú Quý | 85.300.000 0 | 87.000.000 0 |
37 | Nhẫn tròn Phú Quý 999.9 Phú Quý | Phú Quý | 85.600.000 0 | 86.800.000 0 |
38 | Phú Quý 1 Lượng 999.9 Phú Quý | Phú Quý | 85.600.000 0 | 86.800.000 0 |
39 | Phú quý 1 lượng 99.9 Phú Quý | Phú Quý | 85.400.000 0 | 86.700.000 0 |
40 | Vàng trang sức 999.9 Phú Quý | Phú Quý | 84.700.000 0 | 86.500.000 0 |
41 | Vàng 999.0 phi SJC Phú Quý | Phú Quý | 84.600.000 0 | -- 0 |
42 | Vàng 999.9 phi SJC Phú Quý | Phú Quý | 84.700.000 0 | -- 0 |
43 | Vàng trang sức 98 Phú Quý | Phú Quý | 83.006.000 0 | 84.770.000 0 |
44 | Vàng trang sức 99 Phú Quý | Phú Quý | 83.853.000 0 | 85.635.000 0 |
45 | Vàng trang sức 999 Phú Quý | Phú Quý | 84.600.000 0 | 86.400.000 0 |
Bảng giá vàng SJC hôm nay trực tiếp lúc 14:01 ngày 24/11/2024
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng SJC
Xem tại đâyBảng giá vàng BTMC hôm nay trực tiếp lúc 14:01 ngày 24/11/2024
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 BTMC | BTMC | 84.900.000 0 | 86.300.000 0 |
2 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 BTMC | BTMC | 85.000.000 0 | 86.400.000 0 |
3 | Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BẢO TÍN MINH CHÂU BTMC | BTMC | 85.630.000 0 | 86.580.000 0 |
4 | Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN BẢO TÍN MINH CHÂU BTMC | BTMC | 85.630.000 0 | 86.580.000 0 |
5 | Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL BẢO TÍN MINH CHÂU BTMC | BTMC | 85.630.000 0 | 86.580.000 0 |
6 | Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC BTMC | BTMC | 85.300.000 0 | 87.000.000 0 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng Bảo Tín Minh Châu
Xem tại đâyBảng giá vàng PNJ hôm nay trực tiếp lúc 14:01 ngày 24/11/2024
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội SJC PNJ | PNJ | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
2 | Đông Nam Bộ SJC PNJ | PNJ | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
3 | Đông Nam Bộ PNJ PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
4 | Tây Nguyên SJC PNJ | PNJ | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
5 | Tây Nguyên PNJ PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
6 | Giá vàng nữ trang Vàng 750 (18K) PNJ | PNJ | 63.400.000 0 | 64.800.000 0 |
7 | Giá vàng nữ trang Vàng 333 (8K) PNJ | PNJ | 27.200.000 0 | 28.600.000 0 |
8 | Giá vàng nữ trang Vàng 375 (9K) PNJ | PNJ | 31.080.000 0 | 32.480.000 0 |
9 | Giá vàng nữ trang Vàng 416 (10K) PNJ | PNJ | 34.610.000 0 | 36.010.000 0 |
10 | Giá vàng nữ trang Vàng 585 (14K) PNJ | PNJ | 49.180.000 0 | 50.580.000 0 |
11 | Giá vàng nữ trang Vàng 610 (14.6K) PNJ | PNJ | 51.330.000 0 | 52.730.000 0 |
12 | Giá vàng nữ trang Vàng 650 (15.6K) PNJ | PNJ | 54.780.000 0 | 56.180.000 0 |
13 | Giá vàng nữ trang Vàng 680 (16.3K) PNJ | PNJ | 57.370.000 0 | 58.770.000 0 |
14 | Giá vàng nữ trang Vàng 916 (22K) PNJ | PNJ | 78.560.000 0 | 79.060.000 0 |
15 | Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 99 PNJ | PNJ | 84.440.000 0 | 85.440.000 0 |
16 | Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 999 PNJ | PNJ | 85.310.000 0 | 86.110.000 0 |
17 | Giá vàng nữ trang Vàng nữ trang 999.9 PNJ | PNJ | 85.400.000 0 | 86.200.000 0 |
18 | Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
19 | Hà Nội PNJ PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
20 | Miền Tây SJC PNJ | PNJ | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
21 | Miền Tây PNJ PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
22 | Đà Nẵng SJC PNJ | PNJ | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
23 | Đà Nẵng PNJ PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
24 | TPHCM SJC PNJ | PNJ | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
25 | TPHCM PNJ PNJ | PNJ | 85.500.000 0 | 86.800.000 0 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng PNJ
Xem tại đâyBảng giá vàng DOJI hôm nay trực tiếp lúc 14:01 ngày 24/11/2024
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ DOJI DOJI | DOJI | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
2 | Hồ Chí Minh DOJI DOJI | DOJI | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
3 | Hà Nội DOJI DOJI | DOJI | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
4 | Đà Nẵng DOJI DOJI | DOJI | 85.000.000 0 | 87.000.000 0 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng DOJI
Xem tại đâyBảng giá vàng Phú Quý hôm nay trực tiếp lúc 14:01 ngày 24/11/2024
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Vàng miếng SJC Phú Quý | Phú Quý | 85.300.000 0 | 87.000.000 0 |
2 | Nhẫn tròn Phú Quý 999.9 Phú Quý | Phú Quý | 85.600.000 0 | 86.800.000 0 |
3 | Phú Quý 1 Lượng 999.9 Phú Quý | Phú Quý | 85.600.000 0 | 86.800.000 0 |
4 | Phú quý 1 lượng 99.9 Phú Quý | Phú Quý | 85.400.000 0 | 86.700.000 0 |
5 | Vàng trang sức 999.9 Phú Quý | Phú Quý | 84.700.000 0 | 86.500.000 0 |
6 | Vàng 999.0 phi SJC Phú Quý | Phú Quý | 84.600.000 0 | -- 0 |
7 | Vàng 999.9 phi SJC Phú Quý | Phú Quý | 84.700.000 0 | -- 0 |
8 | Vàng trang sức 98 Phú Quý | Phú Quý | 83.006.000 0 | 84.770.000 0 |
9 | Vàng trang sức 99 Phú Quý | Phú Quý | 83.853.000 0 | 85.635.000 0 |
10 | Vàng trang sức 999 Phú Quý | Phú Quý | 84.600.000 0 | 86.400.000 0 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng Phú Quý
Xem tại đâyBiểu đồ giá vàng hôm nay
Bảo Tín Minh Châu - Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC PNJ - Hà Nội SJC PNJ - Hà Nội PNJ PNJ - TPHCM SJC PNJ - TPHCM PNJ DOJI - Hồ Chí Minh DOJI DOJI - Hà Nội DOJI 24/11/2024Dự báo bất ngờ về vàng sau tuần tăng giá mạnh
Kết thúc tuần giao dịch từ ngày 18/11 đến ngày 23/11, giá vàng miếng SJC được các doanh nghiệp lớn niêm yết tại 85-87 triệu đồng/lượng (mua - bán). Chênh lệch giữa chiều mua và bán là 2 triệu đồng/lượng. Đầu tuần, giá vàng miếng SJC ''khởi động" tại mức...
Tra cứu giá vàng
Tin tức giá vàng 24/11/2024Trung Quốc phát hiện mỏ dự trữ vàng khổng lồ 1.000 tấn
Xinhua trích dẫn nguồn tin từ Cơ quan địa chất tỉnh Hồ Nam ngày 21/11 cho biết các nhà địa chất đã tìm thấy hơn 40 mạch quặng vàng với trữ lượng 300 tấn vàng ở độ sâu 2.000m dưới mỏ vàng Wangu, huyện Bình Giang. Trữ lượng vàng của...
24/11/2024Giá vàng hôm nay 24/11/2024 chốt tuần bứt phá, vàng nhẫn tăng vọt
Giá vàng hôm nay 24/11/2024 trên thị trường thế giới chốt tuần tăng giá mạnh. Giá vàng trong nước tăng vọt lên khoảng 85 triệu đồng (mua vào) và 86,5 triệu đồng/lượng (giá bán). Ngày 23/11, giá vàng nhẫn trong nước tiếp tục được điều chỉnh tăng cao. Công ty...
23/11/2024Giá vàng tăng kỷ lục, sẽ diễn biến ra sao thời gian tới?
Giá vàng vừa ghi nhận mức tăng kỷ lục trong tuần qua, đạt gần 6% chỉ trong vài ngày, khi căng thẳng địa chính trị toàn cầu leo thang. Những động thái từ Nga, Ukraine và các cường quốc phương Tây đang làm dấy lên lo ngại về nguy cơ...
23/11/2024Giá vàng tăng vọt 150 USD trong một tuần, sẽ diễn biến ra sao thời gian tới?
Giá vàng vừa ghi nhận mức tăng kỷ lục trong tuần qua, đạt gần 6% chỉ trong vài ngày, khi căng thẳng địa chính trị toàn cầu leo thang. Những động thái từ Nga, Ukraine và các cường quốc phương Tây đang làm dấy lên lo ngại về nguy cơ...
23/11/2024Giá vàng hôm nay 23/11/2024 bật tăng dữ dội, nhẫn trơn vọt lên gần 87 triệu
Giá vàng hôm nay 23/11/2024 trên thị trường thế giới tăng mạnh do xung đột Nga và Ukraine leo thang. Giá vàng miếng SJC và nhẫn trơn trong nước tiếp tục tăng mạnh vào phiên cuối tuần, nhẫn trơn vọt lên gần 87 triệu đồng/lượng (bán ra). Ngày 22/11, giá...
23/11/2024Giá vàng nhẫn vượt 86 triệu đồng/lượng
Giá vàng thế giới tăng 5 phiên liên tiếp Kết thúc phiên giao dịch ngày 22/11, giá vàng miếng SJC được các doanh nghiệp lớn niêm yết tại 85-87 triệu đồng/lượng (mua - bán). Phiên hôm qua, vàng miếng tăng 1,3 triệu đồng ở chiều mua và tăng 800.000 đồng...
Xem thêm tin tức giá vàng Biểu đồ giá vàngCung cấp dữ liệu về giá vàng mới nhất trong ngày từ các thương hiệu uy tín trong nước dưới dạng bảng và biểu đồ trực quan
Dự báo giá vàngMang đến các thông tin dự báo về thị trường vàng trong nước và quốc tế để giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định phù hợp
Tra cứu lịch sửGiúp độc giả truy xuất dữ liệu giá vàng trong quá khứ để làm cơ sở tham chiếu, ước tính lãi lỗ của các loại vàng đang nắm giữ
Báo chí nói về chúng tôi
- Tính lãi lỗ
- Fanpage
- Group FB
Công cụ tính lãi lỗ giá vàng
Công ty SJC Bảo Tín Minh Châu PNJ DOJI Phú Quý AJC Vietinbank Eximbank Mi Hồng Bảo Tín Mạnh Hải Ngọc Thẩm Loại vàng Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ Hà Nội Vàng SJC Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG Đà Nẵng Vàng SJC Nha Trang Vàng SJC Huế Vàng SJC Hạ Long Vàng SJC Miền Tây Vàng SJC Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ Quảng Nam Vàng SJC Phan Rang Vàng SJC Quy Nhơn Vàng SJC Bạc Liêu Vàng SJC Long Xuyên Vàng SJC Quãng Ngãi Vàng SJC Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% Biên Hòa Vàng SJC Bình Phước Vàng SJC Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG Cà Mau Vàng SJC Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% Ngày mua Ngày bán Số chỉ muốn bán Tính toánTừ khóa » Bản đồ Vàng Sjc
-
Biểu đồ Giá Vàng SJC 1 Tuần Qua
-
: Giá Vàng Hôm Nay 03-08 - Biểu đồ Giá Vàng SJC ...
-
Biểu đồ SJC Hôm Nay
-
Biểu đồ Giá Vàng SJC - Tỷ Giá
-
Biểu đồ Giá Vàng Theo Tuần, Tháng, Vàng SJC, DOJI - Thủ Thuật
-
SJC
-
Hệ Thống Cửa Hàng - SJC
-
Giá Vàng Online - Biểu đồ Giá Vàng SJC Và Bảng Giá Kitco 24h
-
Giá Vàng Hôm Nay Các Thương Hiệu Sjc, 9999, 24k, 18k Của PNJ ...
-
Giá Vàng Sjc Hôm Nay Bao Nhiêu
-
Giá Vàng Sjc Hôm Nay Tại Tphcm
-
Công Ty TNHH Bảo Tín Minh Châu - BTMC.VN - Giá Vàng, Gia Vang
-
Biểu Đồ Giá Vàng Thế Giới - Giá Vàng Kitco - Giá XAU/USD