: Giá Vàng Hôm Nay 03-08 - Biểu đồ Giá Vàng SJC ...

GIÁ VÀNG
  • Giá vàng Trong nước
  • Tỉnh thành phốKhu vực
  • Giá vàng Thế giới
  • SJC
  • DOJI
  • PNJ
  • Bảo Tín Minh Châu
  • Bảo Tín Mạnh Hải
  • Phú Quý
  • Mi Hồng
  • Ngọc Thẩm
Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 13:49:50 24/11/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 85.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%) Bán ra 87.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 85.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%) Bán ra 86.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Giá vàng SJC SJC Giá vàng DOJI DOJI Giá vàng PNJ PNJ Giá vàng Bảo Tín Minh Châu Bảo Tín Minh Châu Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải Bảo Tín Mạnh Hải Giá vàng Phú Quý Phú Quý Giá vàng Mi Hồng Mi Hồng Giá vàng Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 24/10/2024 đến ngày 24/11/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 13:49:50 24/11/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC85.00087.000
PNJ85.00087.000
DOJI85.00087.000
Mi Hồng85.70087.000
Ngọc Thẩm81.50085.000
Miền BắcSJC85.00087.000
Hạ LongSJC85.00087.000
Hải PhòngSJC85.00087.000
Miền TrungSJC85.00087.000
HuếSJC85.00087.000
Quảng NgãiSJC85.00087.000
Nha TrangSJC85.00087.000
Biên HòaSJC85.00087.000
Miền TâySJC85.00087.000
Ngọc Thẩm81.50085.000
Bạc LiêuSJC85.00087.000
Cà MauSJC85.00087.000
Hà NộiPNJ85.00087.000
DOJI85.00087.000
Bảo Tín Minh Châu85.30087.000
Bảo Tín Mạnh Hải85.30087.000
Phú Quý85.30087.000
Đà NẵngPNJ85.00087.000
DOJI85.00087.000
Miền TâyPNJ85.00087.000
Tây NguyênPNJ85.00087.000
Đông Nam BộPNJ85.00087.000
Ngọc Thẩm81.50085.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải85.30087.000
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải85.30087.000
Bến TreMi Hồng85.70087.000
Tiền GiangMi Hồng85.70087.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm81.50085.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm81.50085.000
Long XuyênNgọc Thẩm81.50085.000
Cần ThơNgọc Thẩm81.50085.000
Sa ĐécNgọc Thẩm81.50085.000
Trà VinhNgọc Thẩm81.50085.000
Tân AnNgọc Thẩm81.50085.000
Cập nhật lúc 13:49:50 24/11/2024https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 13:49:50 24/11/2024

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC85.00086.500
PNJ85.50086.800
DOJI85.60086.600
Mi Hồng85.60086.600
Ngọc Thẩm80.30082.800
Phú Quý85.60086.800
Miền BắcSJC85.00086.500
Hạ LongSJC85.00086.500
Hải PhòngSJC85.00086.500
Miền TrungSJC85.00086.500
HuếSJC85.00086.500
Quảng NgãiSJC85.00086.500
Nha TrangSJC85.00086.500
Biên HòaSJC85.00086.500
Miền TâySJC85.00086.500
Ngọc Thẩm80.30082.800
Bạc LiêuSJC85.00086.500
Cà MauSJC85.00086.500
Hà NộiPNJ85.50086.800
DOJI85.60086.600
Bảo Tín Minh Châu85.63086.580
Bảo Tín Mạnh Hải85.63086.600
Phú Quý85.60086.800
Đà NẵngPNJ85.50086.800
DOJI85.60086.600
Miền TâyPNJ85.50086.800
Tây NguyênPNJ85.50086.800
Đông Nam BộPNJ85.50086.800
Ngọc Thẩm80.30082.800
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải85.63086.600
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải85.63086.600
Bến TreMi Hồng85.60086.600
Tiền GiangMi Hồng85.60086.600
Mỹ ThoNgọc Thẩm80.30082.800
Vĩnh LongNgọc Thẩm80.30082.800
Long XuyênNgọc Thẩm80.30082.800
Cần ThơNgọc Thẩm80.30082.800
Sa ĐécNgọc Thẩm80.30082.800
Trà VinhNgọc Thẩm80.30082.800
Tân AnNgọc Thẩm80.30082.800
Cập nhật lúc 13:49:50 24/11/2024https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc

Từ khóa » Bản đồ Vàng Sjc