Biểu Hiện Số Trong Tiếng Hàn: Số Từ Hán Hàn, Số Từ Thuần Hàn

Bảng số Hán Hàn:
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
십일 십이 십삼 십사 십오 십육 십칠 십팔 십구 이십
Bài viết liên quan Phân biệt V+ 은/ㄴ 것 같다, V/A+ 을/ㄹ 것 같다, V+ 는 것 같다, A + 은/ㄴ 것 같다, N인 것 같다
0 영/공
1
10
100
1,000
10,000
100,000 십만
1,000,000 백만

고유어 수사 Số từ thuần Hàn Thường dùng kết hợp với các danh từ chỉ đơn vị để đếm số lượng (thường là số lượng nhỏ). Lúc này trạng thái của ‘하나’, ‘둘’, ‘셋’, ‘넷’, ‘열하나’, ‘열둘’, ‘열셋’, ‘열넷’, ‘스물’ sẽ bị thay đổi.

1 2 3 4 5
하나+개 둘+개 셋+개 넷+개 다섯+개
  한개   두개   세 개   네 개   다섯 개
6 7 8 9 10
여섯+개 일곱+개 여덟+개 아홉+개 열+개
여섯 개 일곱 개 여덟 개 아홉 개 열 개
11 12 13 14 15
열하나+개 열둘+개 열셋+개 열넷+개 열다섯+개
열한개 열두 개 열세 개 열네 개 열다섯 개
16 17 18 19 20
열여섯+개 열일곱+개 열여덟+개 열아홉+개 스물+개
열여섯 개 열일곱 개 열여덟 개 열아홉 개 스무 개
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
스물 서른 마흔 예순 일흔 여든 아흔 백*

Với số lớn hơn 100, dùng số từ Hán Hàn (*)

Từ khóa » định Số Từ Trong Tiếng Hàn