Bill Là Gì, Nghĩa Của Từ Bill | Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Bill

Mục lục

  • 1 /bil/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)
      • 2.1.2 (sử học) một loại phủ (búa dài) mũi quặp (vũ khí)
      • 2.1.3 Mỏ (chim)
      • 2.1.4 (hàng hải) đầu mũi neo
      • 2.1.5 Mũi biển hẹp
    • 2.2 Nội động từ
      • 2.2.1 Chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)
    • 2.3 Danh từ
      • 2.3.1 Tờ quảng cáo; yết thị
      • 2.3.2 Hoá đơn, cước phí
      • 2.3.3 Luật dự thảo, dự luật
      • 2.3.4 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc
      • 2.3.5 (thương nghiệp) hối phiếu ( (cũng) bill of exchange)
      • 2.3.6 (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện
    • 2.4 Ngoại động từ
      • 2.4.1 Đăng lên quảng cáo; để vào chương trình
      • 2.4.2 Dán quảng cáo, dán yết thị
      • 2.4.3 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn
      • 2.4.4 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách
    • 2.5 Cấu trúc từ
      • 2.5.1 to bill and coo
      • 2.5.2 bill of fare
      • 2.5.3 bill of health
      • 2.5.4 bill of lading
      • 2.5.5 Butcher's bill
      • 2.5.6 to fill the bill
      • 2.5.7 to find a true bill
      • 2.5.8 to foot (meet) the bill
      • 2.5.9 to ignore the bill
      • 2.5.10 to head / top the bill
    • 2.6 hình thái từ
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Toán & tin
      • 3.1.1 (toán kinh tế ) ngân phiếu; hoá đơn
    • 3.2 Cơ khí & công trình
      • 3.2.1 mũi biển hẹp
    • 3.3 Hóa học & vật liệu
      • 3.3.1 tờ quảng cáo
    • 3.4 Kỹ thuật chung
      • 3.4.1 hóa đơn
      • 3.4.2 hối phiếu
      • 3.4.3 đạo luật
      • 3.4.4 dư luận
      • 3.4.5 sự thanh toán
    • 3.5 Kinh tế
      • 3.5.1 hối phiếu (Bank)
      • 3.5.2 dự luật
      • 3.5.3 dự án luật
      • 3.5.4 giấy bạc
      • 3.5.5 gửi hóa đơn
      • 3.5.6 hóa đơn
      • 3.5.7 tờ quảng cáo
      • 3.5.8 yết thị
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 noun
      • 4.1.2 verb
    • 4.2 Từ trái nghĩa
      • 4.2.1 noun
/bil/

Thông dụng

Danh từ

Cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)
(sử học) một loại phủ (búa dài) mũi quặp (vũ khí)
Mỏ (chim)
(hàng hải) đầu mũi neo
Mũi biển hẹp

Nội động từ

Chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)

Danh từ

Tờ quảng cáo; yết thị
stick no billscấm dán quảng cáoa theatre billtờ quảng cáo ở rạp hát
Hoá đơn, cước phí
Luật dự thảo, dự luật
to pass a billthông qua một dự luậtto reject a billbác bỏ một dự luật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc
(thương nghiệp) hối phiếu ( (cũng) bill of exchange)
(pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện

Ngoại động từ

Đăng lên quảng cáo; để vào chương trình
to be billed to appearđược quảng cáo sẽ ra mắt
Dán quảng cáo, dán yết thị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách

Cấu trúc từ

to bill and coo
Xem coo
bill of fare
thực đơn
bill of health
(hàng hải) giấy kiểm dịch
bill of lading
(hàng hải) hoá đơn vận chuyển, vận đơn
Butcher's bill
(từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
to fill the bill
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
to find a true bill
đưa ra xử
to foot (meet) the bill
thanh toán hoá đơn
to ignore the bill
không xử, bác đơn
to head / top the bill
đứng đầu danh sách, dẫn đầu danh sách

hình thái từ

  • V-ing: billing
  • V-ed: billed

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) ngân phiếu; hoá đơn
bill of exchange ngân phiếu trao đổi

Cơ khí & công trình

mũi biển hẹp

Hóa học & vật liệu

tờ quảng cáo

Kỹ thuật chung

hóa đơn
hối phiếu
bill payablehối phiếu phải trảbill receivablehối phiếu sẽ thuclean billhối phiếu trơnno-nominal billhối phiếu vô danhnominal billhối phiếu đích danhsight billhối phiếu trả tiền ngayusance billhối phiếu có kỳ hạn
đạo luật
dư luận
sự thanh toán

Kinh tế

hối phiếu (Bank)
dự luật
bill of rightsdự luật về nhân quyềnFinance Billdự luật tài chínhmoney billdự luật tài chínhrevenue billdự luật thurevenue billdự luật về doanh thutable a billtrình một dự án luật, hoãn thảo luận một dự luậttable a bill (to..)hoãn thảo luận một dự luậttax-slash billdự luật giảm thuế
dự án luật
draft billdự thảo (dự án) luậttable a billtrình một dự án luật, hoãn thảo luận một dự luậttable a bill (to..)trình một dự án luật
giấy bạc
American billgiấy bạc Mỹ
gửi hóa đơn
hóa đơn
tờ quảng cáo
hand bill (handbill)tờ quảng cáo phát tayshow-billtờ quảng cáo (về kịch, hát ...)
yết thị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bad news * , check , chit , damage * , debt , invoice , iou , itemized account , knock * , note , reckoning , request for payment , score , statement , statement of indebtedness , tab , advertisement , affiche , agenda , bulletin , card , catalogue , flyer , handbill , handout , inventory , leaflet , listing , notice , placard , playbill , poster , program , roster , schedule , syllabus , act , draft , measure , projected law , proposal , proposed act , bank note , buck , certificate , currency , dollar , greenback * , long green * , skin * , mandible , neb , nib , pecker , projection , prospectus , billboard , assize , enactment , legislation , lex , statute , beak , brim , peak , visor
verb
bone , chase , debit , draw upon , dun , figure , invoice , put the arm on , put the bite on , put the squeeze on , reckon , record , render , solicit , announce , book , give advance notice , post , act , beak , buck , document , dollar , fin , five , flyer , greenback , law , neb , nib , note , petition , placard , poster , program , sawbuck , score , statute , ten

Từ trái nghĩa

noun
coin

Thuộc thể loại

Cơ khí & công trình, Hóa học & vật liệu, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,
Xem tiếp các từ khác
  • Bill-board advertising
  • Bill-board display
  • Bill-broker
  • Bill-poster
  • Bill-sticker
  • Bill (s) payable account
  • Bill a program
  • Bill accepted
  • Bill after date
  • Bill after sight
  • Bill board array
  • Bill book
  • Bill bought
  • Bill broker
  • Bill case
  • Bill collected
  • Bill collector
  • Bill cover
  • Bill department
  • Bill diary
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Parky No end Big boy Min Zero Proper name Strip chart Insula Major Tinge Steve Reveal Source On top Off hook Marginal buyer Line shaft Folk-etymology Finite value Portrayal On the understanding that; on this understanding On-off Visible exports and imports Thread Set screw Registration number Prevail Dies Baddie Alleluia Whim Upload Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Phương thức trả góp Cung đường C3H7 Vệ sinh tâm thần Viêm mống mắt giao cảm Thiết bị làm bóng mầm Thành tiền Phổ hồng ngoại Người dẫn dắt dư luận Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ Đập dâng Triết lý tự nhiên Trạm của tuyến nối sơ cấp Tim đường Số dư thực tế Lớp niêm mạc vòi tử cung Kỵ Góc nhìn Dung hợp Biến bù (lệch) Bản giới thiệu tóm tắt (xí nghiệp) Vòng đầu dây mép buồm (thuyền buồm) Thử nghiệm mạch vòng Hilbom Số bán nguyên Sắt vụn Khe hở ngoài Khả năng tách sóng riêng Hệ thống thông tin chiến lược-SIS Dữ liệu thô Dịch vụ bao thầu toàn bộ Dễ ngươi Von kế chọn lọc Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Prosperousness Lumpishness Justiciar Thermograph Reversing Resentfulness Mythography Exogamy Doppelganger Deferred tax assets Unfledged Tracheotomy Self-love Piece Pacifical Itinerary E&oe Cowrie Corporative Armorial A lot Willy nilly Strong suit Sharpener Pt boat Middle Main clause Distillation Uninformative Twilight Single-handedly Sedge Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Concocter Digue Chaussure Spallation Pied-de-biche Pécule Blouson Argent Vieux Trochet Tragopogon Toaster Sexe Pleuroscopie Oxacalcite Littorale Caca Bafouer Aubette Truble Trivium Tiédir Soyeuse Scintigramme Sambuque Sambucus S'annuler Monceau Macération Leasing Homme Fromage Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Nguều ngoào Trai trẻ Suốt lượt Quần cụt Nhà dưới Ngoét Luống cuống Khoa đại Giun chỉ Thoái biến Thương phẩm hóa Tô hạp Rề rà Pháp viện Kẻ thù Húng chanh Hôn lễ Chặm Trống trơn Trống ngực Thất vọng Phong ấn Nhọn vắt Ngón nhẫn Mau hạt Múm mím Hương đăng Hùm beo Gia trạch Giền gai Chín nục Toạ chi Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Ameboid movement Spot Laws and ordinances Dragging for mines Reverend (used to priest, monk, etc.) Report (written ~) Herd instincts Deceased friend Zoology Training (animals) Tame Relative importance Propman Harmless and inoffensive Fascinate Younger sons Wooden clogs War responsibility To go out of fashion Threatening to rain Suspense Rubbing the wrong way (e.g. a cat) Reverse compliment Pluperfect Moving into (house) Legitimate dynasty Heated questioning and answering Exceeding Corporate crime Wound-healing tissue With religious zeal Waseda University Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
しがない にぶね 原核細胞 Amonit 洗い清める 金利鞘 色魔 掘り返す 引き剥し強度 唐揚 信念 ゆびさき 食肉 音感教育 露天風呂 逼塞 軍議 読解 祖父 涎 椿 全文 飾り職 頼み 音楽家 転石苔を生ぜず 超人 視角 群居 細作り 社会生活 理事会 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Cách ăn mặc của các nhà sư Vô định Tích kê Xúc giác Việc đi du lịch xa bằng đường biển Vật tác động đến trí nhớ Trục không theo tuyến nhất định Trận mưa lành Thanh chắn Ngoại lai Chất côcain Xen vào chuyện của người khác Việc bôi trơn khung xe Vật tư Tro táng của nhà sư Trục chạy Tràn xăng Thanh ghi dịch chuyển Thanh chuẩn Thanh chắn cửa Thang đo Thư viện ảnh Kịch hoặc phim về samurai Cuộc đua xlalôm Chất làm nguội Cái bình Xoe xóe Việc bán hàng thông qua mạng thông tin như thư tín, điện thoại Vệ đường Vấn kế Trái phiếu mệnh giá đồng bảng Anh Thúc đẩy Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい ござを敷く 点眼 見落とす 腹筋 収まる アコーディオン ふりこ 雛人形 軽視 習慣 待ち合わせ 工程 安価な 収める 加水分解 アスリート ぬすみ ごらくがい これから Nきょく 高慢になる 陪席裁判官 運輸部 速力度 祝福 監督 法外 歓迎する 悉く 怖がり 心情 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
거류지 제곱근 시달 서글서글하다 이것 소곤거리다 사멸 겸허 청처짐하다 지름 적포도주 이제 왕정 오리 어금니 신원보증 총집 촌 짜부라뜨리다 지시 중이 응 오만 여걸 에이즈 어둡다 신묘 서점 총장 채소 주한 주심 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
讲述 黑色的 许可证 蜂蜜 砍去头部 兴高采烈 雨夹雪 重力势 赔偿金 训导长的 被蚤咬的 虚假的 编程 相似地 喜欢挑剔的 可靠 可用的 叮声 再检察 驯服者 马札儿人的 风险资本 间歇的 酒精 调谐 语风 行列 蛋黄 薰香 稀释剂 稀罕的 分代理处 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Nom Sưa Xiêu Đìa Nỡm Căn cước Vần Ngọt ngào Thác Mỏ hỗn Siêu Sụm Buôn thúng bán bưng Gian nan Danh thủ Xí Văng vẳng Sục Ngoại lệ Dồ Mô tê Tra từ Mệ Mặt khác Kết nối Goá Giả hiệu Tiền tiêu Thành tố Tợn Nguyên sơ Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
LVIS QCMMO RZN OVTK EWMS No1 RECC ORIC MDQ IRMs ARGM WEA RCN SXCT SFR MHRI MCMA IWYWH Arch YOH Wr W/O SGAM RPS RIW ORID LGHT GC-C-IRMS COOC CLXX CBGD Avrnt Xsm Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Cái Bill Là Gì