Bill - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈbɪɫ] |
Danh từ
[sửa]bill /ˈbɪɫ/
- Cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao).
- (Sử học) Cái kích (một thứ vũ khí).
Danh từ
[sửa]bill /ˈbɪɫ/
- Mỏ (chim).
- (Hàng hải) Đầu mũi neo.
- Mũi biển hẹp.
Nội động từ
[sửa]bill nội động từ /ˈbɪɫ/
- Chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu).
Thành ngữ
[sửa]- to bill and coo: Xem Coo
Danh từ
[sửa]bill /ˈbɪɫ/
- Tờ quảng cáo; yết thị. stick no bills — cấm dán quảng cáo a theatre bill — quảng cáo rạp hát
- Hoá đơn.
- Luật dự thảo, dự luật. to pass a bill — thông qua đạo luật dự thảo to reject a bill — bác bỏ đạo luật dự thảo
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giấy bạc.
- (Thương nghiệp) Hối phiếu ((cũng) bill of exchange).
- (Pháp lý) Sự thưa kiện; đơn kiện.
Thành ngữ
[sửa]- bill of fare:
- Thực đơn.
- Chương trình.
- bill of health: (Hàng hải) Giấy kiểm dịch.
- bill of lading: (Hàng hải) Hoá đơn vận chuyển.
- butcher's bill: (Từ lóng) Danh sách người chết trong chiến tranh.
- to fill the bill: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết.
- to find [a] true bill: Đưa ra xử.
- to foot (meet) the bill: Thanh toán hoá đơn.
- to ignore the bill: Không xử, bác đơn.
Ngoại động từ
[sửa]bill ngoại động từ /ˈbɪɫ/
- Đăng lên quảng cáo; để vào chương trình. to be billed to appear — được quảng cáo sẽ ra mắt
- Dán quảng cáo, dán yết thị.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm hoá đơn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm danh sách.
Chia động từ
[sửa] billDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bill | |||||
Phân từ hiện tại | billing | |||||
Phân từ quá khứ | billed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bill | bill hoặc billest¹ | bills hoặc billeth¹ | bill | bill | bill |
Quá khứ | billed | billed hoặc billedst¹ | billed | billed | billed | billed |
Tương lai | will/shall² bill | will/shall bill hoặc wilt/shalt¹ bill | will/shall bill | will/shall bill | will/shall bill | will/shall bill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bill | bill hoặc billest¹ | bill | bill | bill | bill |
Quá khứ | billed | billed | billed | billed | billed | billed |
Tương lai | were to bill hoặc should bill | were to bill hoặc should bill | were to bill hoặc should bill | were to bill hoặc should bill | were to bill hoặc should bill | were to bill hoặc should bill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bill | — | let’s bill | bill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bil/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bill/bil/ | bills/bil/ |
bill gđ /bil/
- Dự luật (ở quốc hội Anh).
Tham khảo
[sửa]- "bill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa]Từ khóa » Cái Bill Là Gì
-
Bill Là Gì Và Các Loại Bill Trong Thanh Toán Xuất Nhập Khẩu | ALS
-
Bill Là Gì? Phí Bill Là Gì? Bill Gốc Là Gì - Tại Sao Nó Quan Trọng
-
Nghĩa Của Từ Bill, Từ Bill Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bill Là Gì Trong Bán Hàng Online
-
Bill Là Gì, Nghĩa Của Từ Bill | Từ điển Anh - Việt
-
HBL Là Gì? MBL Là Gì? Phân Biệt House Bill Và Master Bill
-
Thuật Ngữ Trên Vận đơn Cần Ghi Nhớ
-
Bills Là Gì ? Phí Bill Là Gì? Bill Gốc Là Gì Bill Là Gì, Nghĩa Của Từ Bill
-
House Bill Là Gì? Phân Biệt House Bill Và Master Bill - Fago Logistics
-
Ý Nghĩa Của Bill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bill Gốc Là Gì - Song Ánh Logistics
-
Phân Biệt House Bill Và Master Bill - VinaLogs - Vận Tải Container
-
What Is Bill Surrendered? || Internations Transport - Vận Tải Hàng Hóa