Bill - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Ngoại động từ
bill ngoại động từ /ˈbɪɫ/
- Đăng lên quảng cáo; để vào chương trình. to be billed to appear — được quảng cáo sẽ ra mắt
- Dán quảng cáo, dán yết thị.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm hoá đơn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm danh sách.
Chia động từ
bill| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bill | |||||
| Phân từ hiện tại | billing | |||||
| Phân từ quá khứ | billed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bill | bill hoặc billest¹ | bills hoặc billeth¹ | bill | bill | bill |
| Quá khứ | billed | billed hoặc billedst¹ | billed | billed | billed | billed |
| Tương lai | will/shall²bill | will/shallbill hoặc wilt/shalt¹bill | will/shallbill | will/shallbill | will/shallbill | will/shallbill |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bill | bill hoặc billest¹ | bill | bill | bill | bill |
| Quá khứ | billed | billed | billed | billed | billed | billed |
| Tương lai | weretobill hoặc shouldbill | weretobill hoặc shouldbill | weretobill hoặc shouldbill | weretobill hoặc shouldbill | weretobill hoặc shouldbill | weretobill hoặc shouldbill |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bill | — | let’s bill | bill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Cái Bill Là Gì
-
Bill Là Gì Và Các Loại Bill Trong Thanh Toán Xuất Nhập Khẩu | ALS
-
Bill Là Gì? Phí Bill Là Gì? Bill Gốc Là Gì - Tại Sao Nó Quan Trọng
-
Nghĩa Của Từ Bill, Từ Bill Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bill Là Gì Trong Bán Hàng Online
-
Bill Là Gì, Nghĩa Của Từ Bill | Từ điển Anh - Việt
-
HBL Là Gì? MBL Là Gì? Phân Biệt House Bill Và Master Bill
-
Thuật Ngữ Trên Vận đơn Cần Ghi Nhớ
-
Bills Là Gì ? Phí Bill Là Gì? Bill Gốc Là Gì Bill Là Gì, Nghĩa Của Từ Bill
-
House Bill Là Gì? Phân Biệt House Bill Và Master Bill - Fago Logistics
-
Ý Nghĩa Của Bill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bill Gốc Là Gì - Song Ánh Logistics
-
Phân Biệt House Bill Và Master Bill - VinaLogs - Vận Tải Container
-
What Is Bill Surrendered? || Internations Transport - Vận Tải Hàng Hóa