Bình Hoa In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bình hoa" into English
flower pot, vase are the top translations of "bình hoa" into English.
bình hoa + Add translation Add bình hoaVietnamese-English dictionary
-
flower pot
noun GlosbeMT_RnD -
vase
nounBình hoa mà nó làm bể là của dì tôi.
The vase she broke is my aunt's.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bình hoa" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bình hoa" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bình Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
BÌNH HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BÌNH HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bình Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI BÌNH HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lọ Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Phép Tịnh Tiến Bình Hoa Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 20 Bình Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Nghĩa Của Từ : Vase | Vietnamese Translation
-
Bình Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'bình Hoa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bình Hoa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Bình Hoa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
'bình Hoa' Là Gì Vậy?, Từ điển Tiếng Việt - Khóa Học đấu Thầu