Nghĩa Của Từ : Vase | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: vase Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
vase | * danh từ - bình, lọ |
English | Vietnamese |
vase | bình hoa ; bình ; bùn ; chiếc bình ; cái bình hoa ; cái lọ ; cắm hoa ; y ; ́ y ; |
vase | bình hoa ; bình ; bùn ; chiếc bình ; cái bình hoa ; cái lọ ; cắm hoa ; |
English | Vietnamese |
flower-vase | * danh từ - lọ (để cắm) hoa |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Bình Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
BÌNH HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BÌNH HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bình Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI BÌNH HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lọ Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Bình Hoa In English - Glosbe Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Bình Hoa Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 20 Bình Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Bình Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'bình Hoa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bình Hoa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Bình Hoa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
'bình Hoa' Là Gì Vậy?, Từ điển Tiếng Việt - Khóa Học đấu Thầu