Bình Yên Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bình yên" thành Tiếng Anh

peace, peaceful, respite là các bản dịch hàng đầu của "bình yên" thành Tiếng Anh.

bình yên + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • peace

    noun

    Bảo với mọi người anh đã mang bình yên đến cho nơi này.

    Go tell your people you brought peace on the land.

    GlosbeResearch
  • peaceful

    adjective

    Mỗi gia đình sẽ sống trong sự bình yên dưới cây nho và cây vả mình.

    Every family will dwell in peace under its own vine and fig tree.

    GlosbeMT_RnD
  • respite

    verb noun Lo.Ng
  • safe and sound

    adjective

    in security and good health

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bình yên " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bình yên" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sự Bình Yên Trong Tiếng Anh