bình yên trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
SỰ YÊN BÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; peace · hòa bình · hoà bình ; tranquility · yên tĩnhyên bìnhtĩnh lặng ; peacefulness · an lạcyên bìnhan bình.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bình yên" trong tiếng Anh. bình yên {tính}. EN. volume_up · peaceful · placid. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Sự bình yên trong tâm hồn tiếng ...
Xem chi tiết »
(Psalm 46:9) As for peace-loving people, “they will find exquisite delight in the abundance of peace.” —Psalm 37:11. 57. Bảo với mọi người anh đã mang bình yên ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bình yên. * adj. Safe and sound, in security and good health. sống bình yên: to live in security and good health.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; peace. * danh từ - hoà bình, thái bình, sự hoà thuận =at peace with+ trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với =peace with honour+ hoà bình ...
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2022 · Nghĩa c ̠ ủa ̠ " bình yên " trong tiếng Anh . bình yên { tính } . EN . peaceful · placid . Chi tiết . Các cách dịch ; Cách dịch tương ...
Xem chi tiết »
Những kiểu diễn đạt “bình yên” trong tiếng Anh. 0. Thứ bảy 21/04/2018 English help, Vui học Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · Ở đó, giữa dòng thác trút xuống một cách giận dữ, con chim mẹ đang an nhiên đậu trên tổ của mình – đó là sự bình yên thật sự. The king chose the ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, sau những áng thơ tình bình yên và danh ngôn hay về hạnh phúc, xin gửi đến các bạn chùm 30 dòng stt hay về sự bình yên trong cuộc sống và câu nói ...
Xem chi tiết »
Mỗi gia đình sẽ sống trong sự bình yên dưới cây nho và cây vả mình. Every family will dwell in peace under its own vine and fig tree. jw2019. 6 Lều kẻ cướp ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2020 · Bình yên tiếng Nhật là heion (平穏). Bình yên là tính từ chỉ sự hòa bình, yên ổn, trạng thái thanh bình không gặp điều gì không hay xảy ra, ...
Xem chi tiết »
Bình yên không có nghĩa là 1 nơi không có tiếng ồn ào, không khó khăn, ... khi ta đang ở trong phong ba bão táp, ta vẫn cảm thấy sự an nhiên trong tâm hồn.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; peaceful. * tính từ - hoà bình, thái bình =peaceful coexistence+ sự chung sống hoà bình - yên ổn, thanh bình - yên lặng ; peacefulness. * ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bình Yên Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bình yên trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu