Bite - Chia Động Từ - ITiengAnh

Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Bite

Cách chia động từ bite rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ bite ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: BITE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to bitebitingbitten
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnbitebitebitesbitebitebite
Hiện tại tiếp diễnam bitingare bitingis bitingare bitingare bitingare biting
Quá khứ đơnbitbitbitbitbitbit
Quá khứ tiếp diễnwas bitingwere bitingwas bitingwere bitingwere bitingwere biting
Hiện tại hoàn thànhhave bittenhave bittenhas bittenhave bittenhave bittenhave bitten
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been bitinghave been bitinghas been bitinghave been bitinghave been bitinghave been biting
Quá khứ hoàn thànhhad bittenhad bittenhad bittenhad bittenhad bittenhad bitten
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been bitinghad been bitinghad been bitinghad been bitinghad been bitinghad been biting
Tương Laiwill bitewill bitewill bitewill bitewill bitewill bite
TL Tiếp Diễnwill be bitingwill be bitingwill be bitingwill be bitingwill be bitingwill be biting
Tương Lai hoàn thànhwill have bittenwill have bittenwill have bittenwill have bittenwill have bittenwill have bitten
TL HT Tiếp Diễnwill have been bitingwill have been bitingwill have been bitingwill have been bitingwill have been bitingwill have been biting
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould bitewould bitewould bitewould bitewould bitewould bite
Conditional Perfectwould have bittenwould have bittenwould have bittenwould have bittenwould have bittenwould have bitten
Conditional Present Progressivewould be bitingwould be bitingwould be bitingwould be bitingwould be bitingwould be biting
Conditional Perfect Progressivewould have been bitingwould have been bitingwould have been bitingwould have been bitingwould have been bitingwould have been biting
Present Subjunctivebitebitebitebitebitebite
Past Subjunctivebitbitbitbitbitbit
Past Perfect Subjunctivehad bittenhad bittenhad bittenhad bittenhad bittenhad bitten
ImperativebiteLet′s bitebite

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên

Email

Trang web

Δ

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Bài viết mới
  • Heat15/09/2025
  • Defecate15/09/2025
  • Wound15/09/2025
  • Affix15/09/2025
  • Convoy15/09/2025
  • Trang Chủ
  • Bài Học
  • Học Theo Chủ Đề
    • Grammar
    • Luyện Nghe
    • Luyện Nói
    • Luyện Viết
    • Luyện Đọc
    • Học Từ Vựng
    • Luyện Phát Âm
    • IELTS
    • Tips
  • Video Học Tiếng Anh
  • Tải Tài Liệu

Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Bite Là Gì