Biz - Wiktionary Tiếng Việt

biz
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Gagauz
    • 2.1 Đại từ
  • 3 Tiếng Ili Turki
    • 3.1 Đại từ
      • 3.1.1 Đồng nghĩa
  • 4 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
    • 4.1 Đại từ
  • 5 Tiếng Turkmen
    • 5.1 Danh từ
  • 6 Tiếng Karakalpak
    • 6.1 Đại từ
  • 7 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan
    • 7.1 Đại từ
    • 7.2 Tham khảo
  • 8 Tiếng Uzbek
    • 8.1 Đại từ

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɪz/

Danh từ

biz (không đếm được) /ˈbɪz/

  1. (Thông tục) Việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mai.

Đồng nghĩa

  • business

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “biz”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Gagauz

sửa

Đại từ

biz

  1. chúng tôi, chúng ta.

Tiếng Ili Turki

sửa

Đại từ

biz

  1. chúng tôi, chúng ta.

Đồng nghĩa

  • bizlär

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Đại từ

biz

  1. Chúng tôi, chúng ta.

Tiếng Turkmen

sửa

Danh từ

biz (acc. xác định [vui lòng chỉ định], số nhiều [vui lòng chỉ định])

  1. cái dùi.

Tiếng Karakalpak

sửa

Đại từ

biz

  1. Chúng tôi, chúng ta.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan

sửa

Đại từ

biz

  1. Chúng tôi, chúng ta.

Tham khảo

  • Dombrowski, Andrew (2012). Multiple Relative Marking in 19th Century West Rumelian Turkish. Đại học Chicago.

Tiếng Uzbek

sửa

Đại từ

biz

  1. Chúng tôi, chúng ta.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=biz&oldid=2180322”

Từ khóa » Biz Trip Nghĩa Là Gì