Black | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
black
adjective /blӕk/ Add to word list Add to word list ● of the colour/color of petroleum, coal, ravens, etc. màu đen black paint. ● without light tối a black night The night was black and starless. ● dirty bẩn thỉu His hands were black with engine grease. ● without milk không sữa black coffee. ● evil xấu xa black magic. ● belonging to or relating to a race of people with dark skin xúc phạm black activism/culture/music.black
verb ● to make black bôi đen He’s blacked (out) the windows of his car.Xem thêm
blackness blacken black art/magic blackberry blackbird blackboard blackbody black box blackcurrant the Black Death black economy black eye blackhead black hole blacklist blackmail blackmailer Black Maria black market black marketeer blackout black sheep blacksmith black and blue black out in black and white(Bản dịch của black từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,A2,A2Bản dịch của black
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 顏色, 黑色的, 人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 颜色, 黑色的, 人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha negro, sin leche, solo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha preto, negro, puro… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý काळाकुट्ट, काळया रंगाचे, कोळश्यासारखे काळे… Xem thêm 黒い, 黒人の, 風刺的な… Xem thêm kara, zenci ırkından, siyahi… Xem thêm noir/noire, sombre, noir [masculine]… Xem thêm negre… Xem thêm zwart, donker, zwart maken… Xem thêm நிலக்கரியின் நிறம் அல்லது மிகவும் இருண்ட இரவு போன்ற இருண்ட நிறத்தைக் கொண்டிருத்தல், தொடர்பு படுத்தக்கூடிய அல்லது கருப்பு அல்லது அடர் பழுப்பு தோல் கொண்ட மக்களைக் குறிக்கும், குறிப்பாக ஆப்பிரிக்காவில் வாழும் மக்கள் அல்லது யாருடைய குடும்பம் முதலில் ஆப்பிரிக்காவிற்கு வந்ததோ அதை குறிக்கும்… Xem thêm काला, अश्वेत, श्वेत या गाढ़ा भूरे रंग के अफ्रीका में रहने वाले या अफ्रीकी मूल के निवासियों से संबंधित… Xem thêm કાળો રંગ, કાળા લોકો, હબસી… Xem thêm sort, neger, farve sort… Xem thêm svart, mörk, smutsig… Xem thêm hitam, gelap, tangan hitam… Xem thêm schwarz, dunkel, schmutzig… Xem thêm svart, sort, svart [neuter]… Xem thêm سیاہ, کالا, سیاہ فام… Xem thêm чорний, темний, брудний… Xem thêm черный, чернокожий, негритянский… Xem thêm నల్లని, నలుపు, నల్లని లేక ముదురు గోధుమ రంగు చర్మం ఉన్న మనుషులకు -- ముఖ్యంగా ఆఫ్రికాలో నివసించే ప్రజలు లేక ఆఫ్రికా నుండి వచ్చిన కుటుంబాలకు చెందిన వారికి -- సంబంధించినది లేక వాళ్లకు చెందినది… Xem thêm أسود اللون, أسَوَد, ذُو بَشَرة سَوْدَاء… Xem thêm কালোরঙের, কৃষ্ণবর্ণের, সবচেয়ে গাঢ় রং আছে এমন… Xem thêm černý, temný, špinavý… Xem thêm hitam, gelap, kotor… Xem thêm ดำ, มืด, สกปรก… Xem thêm czarny, czarnoskóry, murzyński… Xem thêm 검정색의, 흑인의, (불쾌하거나 두려운 주제등을 우스꽝스럽게 다룬) 블랙의… Xem thêm nero, negro, (umorismo) nero/di cattivo gusto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của black là gì? Xem định nghĩa của black trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
bitumen bituminous biweekly bizarre black black and blue black art/magic black box black economy {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của black trong tiếng Việt
- black box
- black eye
- blackout
- black out
- jet-black
- black hole
- Black Maria
Từ của Ngày
bonny
UK /ˈbɒn.i/ US /ˈbɑː.ni/beautiful and healthy
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add black to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm black vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đen Dịch Tiếng Anh
-
Màu đen«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MÀU ĐEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đen Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
QUÁ ĐEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRẮNG VÀ ĐEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Màu đen Tiếng Anh Là Gì? Ý Nghĩa Màu đen Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Black | Vietnamese Translation
-
Top 14 đen Dịch Tiếng Anh
-
Top 14 đen Dịch Sang Tiếng Anh
-
Black - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Màu Đen" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Bảng đen Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Lingoes: Từ điển Anh Việt Dịch Tốt Nhất 2021 - Eng Breaking
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chợ đen' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...