QUÁ ĐEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
QUÁ ĐEN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch quá đentoo blackquá đenso blackquá đenvì vậy màu đenvì thế blacktoo literallyblack enoughđủ đenquá đen
Ví dụ về việc sử dụng Quá đen trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
quátrạng từtoosooverlyexcessivelyquáđại từmuchđentính từblackdarkblackestđentrạng từliterallyđendanh từblacks quá đầyquá đẹpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quá đen English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đen Dịch Tiếng Anh
-
Màu đen«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MÀU ĐEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đen Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
TRẮNG VÀ ĐEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Màu đen Tiếng Anh Là Gì? Ý Nghĩa Màu đen Bằng Tiếng Anh
-
Black | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Black | Vietnamese Translation
-
Top 14 đen Dịch Tiếng Anh
-
Top 14 đen Dịch Sang Tiếng Anh
-
Black - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Màu Đen" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Bảng đen Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Lingoes: Từ điển Anh Việt Dịch Tốt Nhất 2021 - Eng Breaking
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chợ đen' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...