Black - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=black&oldid=2245736” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: blăk, IPA(ghi chú):/blæk/
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -æk
- Tách âm: black
Tính từ
black(so sánh hơn blacker, so sánh nhất blackest) /ˈblæk/
- Đen.
- Mặc quần áo đen.
- Da đen. a black woman — người đàn bà da đen
- Tối; tối tăm. black as ink — tối như mực black night — đêm tối tăm
- Dơ bẩn, bẩn thỉu. black hands — những bàn tay dơ bẩn
- Đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng. things look black — sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng black tidings — tin buồn
- Xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm. black crimes — những tội ác ghê tởm
Thành ngữ
- to beat black and blue: Xem Beat
- to give someone a black look: Lườm nguýt người nào.
- he is not so balck as he is painted: Nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu.
Danh từ
black (không đếm được) /ˈblæk/
- Màu đen.
- Sơn đen.
- Quần áo đen, áo tang. to be in black — mặc quần áo đen; mặc áo tang
- Người da đen.
- Bụi bẩn, mồ hóng.
Ngoại động từ
black ngoại động từ /ˈblæk/
- Làm đen, bôi đen.
- Đánh xi đen (giày).
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to black | |||||
| Phân từ hiện tại | blacking | |||||
| Phân từ quá khứ | blacked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | blacks hoặc blacketh¹ | black | black | black |
| Quá khứ | blacked | blacked hoặc blackedst¹ | blacked | blacked | blacked | blacked |
| Tương lai | will/shall² black | will/shall black hoặc wilt/shalt¹ black | will/shall black | will/shall black | will/shall black | will/shall black |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | black | black | black | black |
| Quá khứ | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked |
| Tương lai | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | black | — | let’s black | black | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
- to black out:
- Bôi đen để xoá đi.
- (Sân khấu) Tắt đèn.
- Che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không.
- Thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Che giấu đi, ỉm đi.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kiểm duyệt.
Chia động từ
black| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to black | |||||
| Phân từ hiện tại | blacking | |||||
| Phân từ quá khứ | blacked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | blacks hoặc blacketh¹ | black | black | black |
| Quá khứ | blacked | blacked hoặc blackedst¹ | blacked | blacked | blacked | blacked |
| Tương lai | will/shall² black | will/shall black hoặc wilt/shalt¹ black | will/shall black | will/shall black | will/shall black | will/shall black |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | black | black | black | black |
| Quá khứ | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked |
| Tương lai | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | black | — | let’s black | black | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “black”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/æk
- Vần:Tiếng Anh/æk/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Mục từ sơ khai
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Râu đen
-
RÂU ĐEN In English Translation - Tr-ex
-
Top 14 Dịch Sang Tiếng Anh Râu đen
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'râu đen' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Blackbeard | Vietnamese Translation
-
Marshall D. Teach | Việt One Piece Wiki - Fandom
-
Marshall D. Teach
-
IFact - Tên Tiếng Anh Của Hải Tặc Râu Trắng (Whitebeard) Từng Gây ...
-
Bộ Râu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Search Results For Len Do Khazix【Copy__Tặng Cược ...
-
One Piece:Trái ác Quỷ Yami Yami No Mi Của Tứ Hoàng Râu đen.
-
Những Nhân Vật Có Tiền Thưởng Truy Nã Cao Trong 'One Piece' - Zing
-
'Cô Gái' Râu Rậm Chụp ảnh Gần Tử Cấm Thành - VnExpress