Nghĩa Của Từ : Blackbeard | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: blackbeard Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: blackbeard Probably related with: | English | Vietnamese |
| blackbeard | blackbeard thì ; râu đen ; |
| blackbeard | blackbeard thì ; râu đen ; |
| English | English |
| blackbeard; edward teach; edward thatch; teach; thatch | an English pirate who operated in the Caribbean and off the Atlantic coast of North America (died in 1718) |
| English | Vietnamese |
| blackbeard | blackbeard thì ; râu đen ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Râu đen
-
RÂU ĐEN In English Translation - Tr-ex
-
Top 14 Dịch Sang Tiếng Anh Râu đen
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'râu đen' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Marshall D. Teach | Việt One Piece Wiki - Fandom
-
Marshall D. Teach
-
IFact - Tên Tiếng Anh Của Hải Tặc Râu Trắng (Whitebeard) Từng Gây ...
-
Bộ Râu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Search Results For Len Do Khazix【Copy__Tặng Cược ...
-
One Piece:Trái ác Quỷ Yami Yami No Mi Của Tứ Hoàng Râu đen.
-
Những Nhân Vật Có Tiền Thưởng Truy Nã Cao Trong 'One Piece' - Zing
-
'Cô Gái' Râu Rậm Chụp ảnh Gần Tử Cấm Thành - VnExpress
-
Black - Wiktionary Tiếng Việt