Blackberry Là Gì, Nghĩa Của Từ Blackberry | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Blackberry
  • Từ điển Anh - Việt
Blackberry Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /´blækbəri/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 (thực vật học) cây mâm xôi
      • 2.1.2 Quả mâm xôi
/´blækbəri/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây mâm xôi
Quả mâm xôi
as plentiful as black berriesnhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có

Thuộc thể loại

Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford,

Xem thêm các từ khác

  • Blackbird

    / ´blæk¸bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim két, người da đen bị bắt cóc đem đi làm nô lệ,...
  • Blackbirding

    / ´blæk¸bə:diη /, danh từ, sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc,
  • Blackboard

    / ´blæk¸bɔ:d /, Danh từ: bảng đen, Hóa học & vật liệu: bảng...
  • Blackboard storage

    bộ nhớ phụ,
  • Blackbody

    vật thể đen,
  • Blackbody (BB)

    vật thể đen,
  • Blackbody emitter

    bức xạ của vật đen,
  • Blackbody radiation

    bức xạ vật đen,
  • Blackbody temperature

    nhiệt độ chói,
  • Blackbox testing

    trắc nghiệm hộp đen,
  • Blackbroad

    Toán & tin: bảng đen,
  • Blackbuck

    Danh từ: một loại linh dương của ấn Độ,
  • Blackbutt

    gỗ bạch đàn,
  • Blackcap

    cây ngấy tây, rubus occidentalis,
  • Blackcap herring

    cá trích đầu đen,
  • Blackcock

    / ´blæk¸kɔk /, Danh từ: gà gô đen trống, Kinh tế: gà lôi,
  • Blackdamp

    / ´blæk¸dæmp /, Danh từ: chất khí không nổ chứa cacbon đioxyt ở mỏ (đặc biệt là sau vụ nổ),...
  • Blackdeath

    tử thần đen,
  • Blacked out

    thời đoạn bớt đen,
  • Blacken

    / ´blækən /, Ngoại động từ: làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển Rừng Từ điển trực tuyến © 2024 DMCA.com Protection Status có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
  • Bói Bói Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ

    Chi tiết

    Huy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • rungringlalen rungringlalen lâu lâu m mới vô đây chơi 1 · 08/03/24 03:58:33
    • Ngocmai94ent Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
  • Bói Bói Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1

    Chi tiết

    Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • Mèo Méo Meo Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
      • Bói Bói Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
    • Dreamer Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
      • Bói Bói Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com

        Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...

        Trả lời · 01/02/24 09:07:22
  • Bói Bói Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:

Từ khóa » Blackberry Nghĩa Là Gì