Blackberry Là Gì, Nghĩa Của Từ Blackberry | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
/´blækbəri/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây mâm xôi
Quả mâm xôi
as plentiful as black berriesnhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng cóThuộc thể loại
Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford,Xem thêm các từ khác
-
Blackbird
/ ´blæk¸bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim két, người da đen bị bắt cóc đem đi làm nô lệ,... -
Blackbirding
/ ´blæk¸bə:diη /, danh từ, sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc, -
Blackboard
/ ´blæk¸bɔ:d /, Danh từ: bảng đen, Hóa học & vật liệu: bảng... -
Blackboard storage
bộ nhớ phụ, -
Blackbody
vật thể đen, -
Blackbody (BB)
vật thể đen, -
Blackbody emitter
bức xạ của vật đen, -
Blackbody radiation
bức xạ vật đen, -
Blackbody temperature
nhiệt độ chói, -
Blackbox testing
trắc nghiệm hộp đen, -
Blackbroad
Toán & tin: bảng đen, -
Blackbuck
Danh từ: một loại linh dương của ấn Độ, -
Blackbutt
gỗ bạch đàn, -
Blackcap
cây ngấy tây, rubus occidentalis, -
Blackcap herring
cá trích đầu đen, -
Blackcock
/ ´blæk¸kɔk /, Danh từ: gà gô đen trống, Kinh tế: gà lôi, -
Blackdamp
/ ´blæk¸dæmp /, Danh từ: chất khí không nổ chứa cacbon đioxyt ở mỏ (đặc biệt là sau vụ nổ),... -
Blackdeath
tử thần đen, -
Blacked out
thời đoạn bớt đen, -
Blacken
/ ´blækən /, Ngoại động từ: làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.- Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
Chi tiết
Huy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận- rungringlalen lâu lâu m mới vô đây chơi 1 · 08/03/24 03:58:33
- Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
- Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Chi tiết
Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
- Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...
Trả lời · 01/02/24 09:07:22
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:
Từ khóa » Blackberry Nghĩa Là Gì
-
Mâm Xôi đen (thực Vật) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Blackberry - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Blackberry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "blackberry" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Bạn Có Biết Blackberry Nghĩa Là Gì Không?
-
Quả Blackberry Trong Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì ? - VQUIX.COM
-
Blackberries Nghĩa Là Gì
-
Blackberry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Blackberry Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Blackberry
-
BlackBerry Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Blackberry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Blackberries Nghĩa Là Gì
-
Định Nghĩa BlackBerry Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Blackberries | Vietnamese Translation
-
BlackBerry Là Gì? - EYEWATED.COM
-
Từ: Blackberry