Nghĩa Của "blackberry" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "blackberry" trong Việt là gì? en volume_up blackberry = vi cây mâm xôi chevron_left Bản dịch Sự định nghĩa Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN

Nghĩa của "blackberry" trong tiếng Việt

volume_up

blackberry {danh}

VI
  • cây mâm xôi

Bản dịch

EN

blackberry {danh từ}

volume_up 1. thực vật học blackberry (từ khác: raspberry) cây mâm xôi {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "blackberry" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Shrubs in this area include witch hazel, blackberry, spicebush, and mountain laurel. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Disturbed wet woodland tend to have a quaking aspen canopy and blackberry as the shrub layer. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Typical heathland vegetation and wildlife are present consisting of heather, bracken, gorse, rabbit, game birds, blackberry, bilberry and raspberry. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He suggests, as the marionberry is already the most produced variety of blackberry, official recognition would boost its sales even more and hurt other varieties. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Introduced species include olive trees, hawthorn, fennel and blackberry.

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "blackberry":

blackberryEnglish
  • blackberry bush

cách phát âm

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9
Những từ khác English
  • black glutinous rice cake
  • black gold
  • black hole
  • black list
  • black magic
  • black marketeer
  • black out
  • black pepper
  • black tea
  • black-eyed pea
  • blackberry
  • blackbird
  • blackboard
  • blackhead
  • blackmail
  • blacksmith
  • bladder
  • blade
  • blain
  • blame
  • blame it on sb
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Blackberry Nghĩa Là Gì