Nghĩa Của "blackberry" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt Tra từ Tìm kiếm Tra từ DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING- tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "blackberry" trong tiếng Việt
volume_upblackberry {danh}
VI- cây mâm xôi
Bản dịch
ENblackberry {danh từ}
volume_up 1. thực vật học blackberry (từ khác: raspberry) cây mâm xôi {danh}Ví dụ về đơn ngữ
English Cách sử dụng "blackberry" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "blackberry":
blackberryEnglish- blackberry bush
cách phát âm
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
- black glutinous rice cake
- black gold
- black hole
- black list
- black magic
- black marketeer
- black out
- black pepper
- black tea
- black-eyed pea
- blackberry
- blackbird
- blackboard
- blackhead
- blackmail
- blacksmith
- bladder
- blade
- blain
- blame
- blame it on sb
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Blackberry Nghĩa Là Gì
-
Mâm Xôi đen (thực Vật) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Blackberry - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Blackberry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bạn Có Biết Blackberry Nghĩa Là Gì Không?
-
Blackberry Là Gì, Nghĩa Của Từ Blackberry | Từ điển Anh - Việt
-
Quả Blackberry Trong Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì ? - VQUIX.COM
-
Blackberries Nghĩa Là Gì
-
Blackberry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Blackberry Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Blackberry
-
BlackBerry Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Blackberry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Blackberries Nghĩa Là Gì
-
Định Nghĩa BlackBerry Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Blackberries | Vietnamese Translation
-
BlackBerry Là Gì? - EYEWATED.COM
-
Từ: Blackberry