Blame Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ blame

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blame

blame /bleim/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  sự khiển trách; lời trách mắngto deserve blame → đáng khiển trách  lỗi; trách nhiệmwhere does the blame lie for this failure? → ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?to bear the blame → chịu lỗ, chịu trách nhiệmto lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door → quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho aito lay the blame at the right door (on the right shoulders) → quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệmto shift the blame on somebody → đỗ lỗi cho ai

← Xem thêm từ blamably Xem thêm từ blamed →

Các câu ví dụ:

1. Over the past few years, the central province has experienced several earthquakes and seismologists believe the hydropower dam is to blame for many minor earthquakes that shake houses and terrify villagers.

Nghĩa của câu:

Trong vài năm qua, tỉnh miền Trung đã trải qua một số trận động đất và các nhà địa chấn học tin rằng đập thủy điện là nguyên nhân gây ra nhiều trận động đất nhỏ làm rung chuyển nhà cửa và khiến dân làng khiếp sợ.

Xem thêm →

2. Albon and his fellow researchers blame climate change for the shrinking reindeer.

Xem thêm →

3. But I think that since my sincerity is sincere, my ancestors would not blame their descendants for this.

Xem thêm →

4. After the summit in Hanoi, Pyongyang and Washington both sought to blame the other's indecision for the stalemate.

Xem thêm →

5. Giang said the changes in the river flow were to blame for the erosion that has been happening for a long time now.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về blame /bleim/

Từ vựng liên quan

AM am b bl la lam lame me

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Blame Nghĩa Là Gì