Blame

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. blame
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
blame Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blame Phát âm : /bleim/

+ danh từ

  • sự khiển trách; lời trách mắng
    • to deserve blame đáng khiển trách
  • lỗi; trách nhiệm
    • where does the blame lie for this failure? ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?
    • to bear the blame chịu lỗ, chịu trách nhiệm
    • to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai
    • to lay the blame at the right door (on the right shoulders) quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm
    • to shift the blame on somebody đỗ lỗi cho ai
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  rap incrimination inculpation charge find fault pick fault
  • Từ trái nghĩa:  absolve justify free
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blame"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "blame" balaam balm balmy biplane blain blame blimey bloom blown bulimy more...
  • Những từ có chứa "blame" blame blamed blameful blameless blameworthy
  • Những từ có chứa "blame" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  đổ riệt đổ thừa lỗi khiển trách trách đổ lỗi quy
Lượt xem: 692 Từ vừa tra + blame : sự khiển trách; lời trách mắngto deserve blame đáng khiển trách

Từ khóa » Blame Nghĩa Là Gì