Blame On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ blame on Thành ngữ, tục ngữ

blame on

place the guilt for(sih.wrong)on (sb.);lay the blame on把责任推到(某人)身上Don't blame it on him,but on me.别怪他,怪我。He blame his failure on the teacher.他把他的失败归咎于老师。

put the blame on

Idiom(s): put the blame on sb/sth AND lay/place the blame on sb/sthTheme: BLAMEto blame someone or something.• Don't put the blame on me. I didn't do it.• We'll have to place the blame for the damage on the storm.

lay/place the blame on

Idiom(s): put the blame on sb/sth AND lay/place the blame on sb/sthTheme: BLAMEto blame someone or something.• Don't put the blame on me. I didn't do it.• We'll have to place the blame for the damage on the storm.

đổ lỗi cho (ai đó)

Ủng hộ hoặc gán trách nhiệm hoặc cảm giác tội lỗi về điều gì đó cho người khác. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "đổ lỗi" và "trên." Đối tác của tui đã nung nấu những cuốn sách trong nhiều năm, nhưng vì tui là giám đốc điều hành, sự sụp đổ của công ty chúng tui là do tôi. Đừng đổ lỗi cho sự bất hạnh của bạn — Tôi vừa bảo bạn bất được nhận công chuyện đó mà !. Xem thêm: đổ lỗi, về

đổ lỗi cho ai đó

để nói rằng điều gì đó là lỗi của ai đó; để đặt cảm giác tội lỗi về điều gì đó cho một người nào đó. Đừng đổ lỗi cho tôi. Tôi vừa đổ lỗi tất cả cho người khác .. Xem thêm: đổ lỗi, trên. Xem thêm:

More Idioms/Phrases

left and right leave oneself wide open to leave a sinking ship leap to conclusions leap at the opportunity lean over backwards leaf through lay/place the blame on lay waste to lay the finger on lay sth to rest lay sth on the line lay sth by An blame on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blame on, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blame on

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Blame On Me Nghĩa Là Gì