DON'T BLAME ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DON'T BLAME ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dəʊnt bleim miː]don't blame me
[dəʊnt bleim miː] đừng trách tôi
don't blame međừng đổ lỗi cho tôi
don't blame mekhông đổ lỗi cho tôi
don't blame me
{-}
Phong cách/chủ đề:
Đừng trách tôi.Please don't blame me.
Xin Đừng Trách Tôi.Don't blame me.
Đừng trách tao.Please don't blame me….
Xin đừng trách Em….Don't blame me.
Đừng đổ lỗi cho tôi.If it doesn't work don't blame me.
Nếu anh sai đừng trách tôi.Don't blame me.
Đừng trách tôi người ơi.Why are you…, don't blame me.
Tại sao anh…, không đổ lỗi cho tôi.Don't blame me for these.
Đừng trách tôi.If you then lose, don't blame me.
Cậu có thua cũng đừng trách tôi.Don't blame me, all right?
Đừng trách tôi, nhé?If it does, don't blame me.".
Nếu ông đã vậy thì đừng trách tôi.".Don't blame me, Michael.
Đừng trách em, Michael.So if you get injured then don't blame me.".
Nếu bị thương đừng có trách tôi.”.Don't blame me anymore!".
Anh đừng trách cháu nữa!”.This is the only thing they want.“… so don't blame me.
Đây là điều cô muốn, nên đừng trách tôi".Don't blame Me for that trouble.
Đừng trách em rắc rối.Please don't blame me anymore,!
Làm ơn đừng trách tôi nữa!Don't blame me for taking you in.
Đừng trách tôi vì bắt các người.Please don't blame me nor my ex.
Xin đừng đổ lỗi cho tôi hay thân nhân tôi..Don't blame me for Donna.
Đừng đổ lỗi cho tôi về sai lầm của Donna.But don't blame me for the food.
Nhưng đừng trách tôi về đồ ăn nhé.Don't blame me, these are the rules.
Đừng trách ai đấy là quy luật.Don't blame me if you get hurt.
Đừng đổ lỗi cho tôi nếu bạn nhận được đau đớn.Don't blame me for leaving you so soon.
Đừng trách ta vì ta bỏ rơi cháu quá sớm.Don't blame me if you don't know it.
Đừng có đổ lỗi cho tôi nếu các anh không biết nhé.Don't blame me for not giving you a chance.".
Đừng trách ta không để cho ngươi cơ hội.".Don't blame me, I'm just trying to help?
Đừng trách con, con cũng chỉ là giúp người mà thôi?Don't blame me, you brought this on yourself.”.
Vậy thì đừng trách tôi, là do chính cô tự đưa lên cửa.".Don't blame me for what happened to me!"!
Đừng có trách tôi nếu có chuyện gì xảy ra với ngài đấy!!Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 87, Thời gian: 0.0427 ![]()
![]()
don't bitedon't blame yourself

Tiếng anh-Tiếng việt
don't blame me English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Don't blame me trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Don't blame me trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - ne m'en veux pas
- Hà lan - geef mij niet de schuld
- Tiếng nhật - 私のせいじゃない
- Tiếng slovenian - ne krivi mene
- Tiếng do thái - אל תאשים אותי
- Người hy lạp - μην κατηγορείς εμένα
- Người hungary - ne engem hibáztass
- Tiếng slovak - neobviňuj ma
- Tiếng rumani - nu da vina pe mine
- Tiếng mã lai - jangan salahkan saya
- Thổ nhĩ kỳ - beni suçlama
- Đánh bóng - nie wiń mnie
- Bồ đào nha - não me culpes
- Người ý - non incolpare me
- Tiếng croatia - ne krivi mene
- Tiếng indonesia - jangan salahkan aku
- Séc - neobviňujte mě
- Tiếng nga - не вини меня
- Tiếng ả rập - لا تلمني
- Hàn quốc - 날 탓하지 마
- Kazakhstan - мені кінәлама
- Ukraina - не звинувачуй мене
- Người serbian - ne krivi mene
- Người ăn chay trường - не ме обвинявай
- Người trung quốc - 别怪我
- Thái - อย่าโทษฉัน
- Tiếng hindi - मुझे दोष मत
Từng chữ dịch
don'tđúng khôngthì khôngkhông làmđừng làmdon'tdanh từkoblameđổ lỗiđổ tộiquy trách nhiệmblameđộng từtráchblamedanh từblamemeđại từtôitamedanh từemanhcondothực hiệnlàm việclàm đượcdosự liên kếtthìnottrạng từkhôngđừngchưachẳngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Blame On Me Nghĩa Là Gì
-
Blame đi Với Giới Từ Gì? "blame For" Or "blame On"?
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Ý Nghĩa Của Blame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Blame On Or Blame For? Blame đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: BLAME -- Cho... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Các Mem Nhà Mình ơi, Hôm Nay... - Tiếng Anh Và Dịch Thuật
-
Put The Blame On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Blame On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
"blame Shit On Me " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Blame Và Cách Dùng | Chuyên Trang Luyện Thi Tiếng Anh
-
Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Pantado
-
BLAME IT ON SB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Blame
-
Blame Là Gì
-
Cho Em Hỏi Cấu Trúc Blame [Lưu Trữ]