DON'T BLAME ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DON'T BLAME ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dəʊnt bleim miː]don't blame me [dəʊnt bleim miː] đừng trách tôidon't blame međừng đổ lỗi cho tôidon't blame mekhông đổ lỗi cho tôidon't blame me
Ví dụ về việc sử dụng Don't blame me trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Don't blame me trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - ne m'en veux pas
- Hà lan - geef mij niet de schuld
- Tiếng nhật - 私のせいじゃない
- Tiếng slovenian - ne krivi mene
- Tiếng do thái - אל תאשים אותי
- Người hy lạp - μην κατηγορείς εμένα
- Người hungary - ne engem hibáztass
- Tiếng slovak - neobviňuj ma
- Tiếng rumani - nu da vina pe mine
- Tiếng mã lai - jangan salahkan saya
- Thổ nhĩ kỳ - beni suçlama
- Đánh bóng - nie wiń mnie
- Bồ đào nha - não me culpes
- Người ý - non incolpare me
- Tiếng croatia - ne krivi mene
- Tiếng indonesia - jangan salahkan aku
- Séc - neobviňujte mě
- Tiếng nga - не вини меня
- Tiếng ả rập - لا تلمني
- Hàn quốc - 날 탓하지 마
- Kazakhstan - мені кінәлама
- Ukraina - не звинувачуй мене
- Người serbian - ne krivi mene
- Người ăn chay trường - не ме обвинявай
- Người trung quốc - 别怪我
- Thái - อย่าโทษฉัน
- Tiếng hindi - मुझे दोष मत
Từng chữ dịch
don'tđúng khôngthì khôngkhông làmđừng làmdon'tdanh từkoblameđổ lỗiđổ tộiquy trách nhiệmblameđộng từtráchblamedanh từblamemeđại từtôitamedanh từemanhcondothực hiệnlàm việclàm đượcdosự liên kếtthìnottrạng từkhôngđừngchưachẳng don't bitedon't blame yourselfTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt don't blame me English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Blame On Me Nghĩa Là Gì
-
Blame đi Với Giới Từ Gì? "blame For" Or "blame On"?
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Ý Nghĩa Của Blame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Blame On Or Blame For? Blame đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: BLAME -- Cho... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Các Mem Nhà Mình ơi, Hôm Nay... - Tiếng Anh Và Dịch Thuật
-
Put The Blame On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Blame On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
"blame Shit On Me " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Blame Và Cách Dùng | Chuyên Trang Luyện Thi Tiếng Anh
-
Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Pantado
-
BLAME IT ON SB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Blame
-
Blame Là Gì
-
Cho Em Hỏi Cấu Trúc Blame [Lưu Trữ]