"blend" Là Gì? Nghĩa Của Từ Blend Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"blend" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

blend

blend /bli:p/
  • danh từ
    • thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
    • (bất qui tắc) động từ blended/'blendid/, blent/blent/
      • trộn lẫn, pha trộn
      • hợp nhau (màu sắc)
        • these two colours blend well: hai màu này rất hợp nhau
    hỗn hợp
  • PPO blend: hỗn hợp PPO
  • blend ratio: tỷ lệ hỗn hợp
  • compound blend: hỗn hợp trộn
  • elastomer blend: hỗn hợp elastome
  • elastomer blend: hỗn hợp thể đàn hồi
  • hợp kim
    khuấy trộn
    pha
    pha trộn
    sự hỗn hợp
    sự pha trộn
    sự trộn
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
    khớp hợp
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    phối liệu
    blend ratio
    tỷ lệ trộn
    blend stop
    thanh chặn cửa sổ
    compound blend
    hỗn hợp
    oil solvent blend
    dung dịch dung môi dầu
    hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)
    hỗn hợp
  • blend flavouring: chất tăng vị hỗn hợp
  • cacao nibs blend: hỗn hợp các loại cacao
  • fat blend: chát béo hỗn hợp
  • soup blend: xúp hỗn hợp
  • pha trộn
  • wine blend: rượu vang pha trộn
  • vật pha trộn
    blend tank
    thùng giữ
    blend tank
    thùng trộn
    tea blend
    chè pha dầu

    Xem thêm: portmanteau word, portmanteau, blending, intermix, immingle, intermingle, go, blend in, flux, mix, conflate, commingle, immix, fuse, coalesce, meld, combine, merge

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    blend

    Từ điển Collocation

    blend noun

    ADJ. delightful, good, perfect, right just the right blend of work and relaxation | curious, special, strange, subtle, unique a scarf with a subtle blend of colours

    Từ điển WordNet

      n.

    • an occurrence of thorough mixing
    • a new word formed by joining two others and combining their meanings; portmanteau word, portmanteau

      `smog' is a blend of `smoke' and `fog'

      `motel' is a portmanteau word made by combining `motor' and `hotel'

      `brunch' is a well-known portmanteau

    • the act of blending components together thoroughly; blending

      v.

    • combine into one; intermix, immingle, intermingle

      blend the nuts and raisins together

      he blends in with the crowd

      We don't intermingle much

    • blend or harmonize; go, blend in

      This flavor will blend with those in your dish

      This sofa won't go with the chairs

    • mix together different elements; flux, mix, conflate, commingle, immix, fuse, coalesce, meld, combine, merge

      The colors blend well

    English Slang Dictionary

    see marijuana

    Microsoft Computer Dictionary

    n. A photo or graphic created with a software blending process.vb. In illustration and other graphics software, to create a new combined graphic from two or more separate graphic elements. Photos, art, colors, shapes, and text may be blended together digitally. Graphic elements may be blended for artistic effect, or may be realistic enough to appear as a single photo or graphic.

    File Extension Dictionary

    Blender 3D FileBlender Publisher Data File (Stichting Blender Foundation)

    English Synonym and Antonym Dictionary

    blends|blent|blendingsyn.: beat combine join mix stirant.: curse imprecate sort

    Từ khóa » Blend Là Gì