Ý Nghĩa Của Blend Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- The building's design is an interesting blend of traditionalism and modernism.
- The label says that it's a blend of fine Scottish malt whiskies.
- Is this made of pure wool or a wool blend of some sort?
- This body lotion contains a soothing blend of camomile and lemongrass.
- Her new album is a refreshing blend of contemporary and traditional songs.
- These terms are blends from the word "engineer".
- amalgam
- be neither one thing nor the other idiom
- blend in/blend into something phrasal verb
- blender
- blitz
- brew
- decoction
- emulsion
- guaraná
- homogeneous mixture
- hybridize
- methylate
- mingle
- mosaic
- mush
- neither
- saturated solution
- scramble
- substance
- synthesis
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Linguistic terms & linguistic style blendverb [ I or T ] uk /blend/ us /blend/ to mix or combine things together, or to mix or combine with something else, to make one substance: In a separate bowl, blend the egg and cream. Stir until the flour is blended into the butter. Emulsifiers help the mixture to blend. Các từ đồng nghĩa combine intermingle to combine with something else in a way that is attractive or works well, or to combine things like this: The carpet blends well with the colour of the walls. They seamlessly blend elements of jazz and classical music. to make something into a smooth liquid, or chop it into small pieces, using an electric machine: When the vegetables are soft, blend the soup until smooth. Blend the peppers in a liquidizerblender. Put the nuts and herbs in a blender and blend coarsely. Từ liên quan blender- Blend the cream cheese with the vanilla and icing sugar.
- You can buy ready-made spice blends but I prefer to blend the spices myself.
- The way all the flavours blend in the soup is divine.
- The building's three wings blend harmoniously, despite having been designed by three different architects.
- Coarsely chop or blend the walnuts and sprinkle on top.
- amalgam
- be neither one thing nor the other idiom
- blend in/blend into something phrasal verb
- blender
- blitz
- brew
- decoction
- emulsion
- guaraná
- homogeneous mixture
- hybridize
- methylate
- mingle
- mosaic
- mush
- neither
- saturated solution
- scramble
- substance
- synthesis
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Cookery terms Connecting and combiningCụm động từ
blend in/blend into something (Định nghĩa của blend từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)blend | Từ điển Anh Mỹ
blendverb [ I/T ] us /blend/ Add to word list Add to word list to mix together or combine: [ I ] The president’s daughter hopes to blend in with the other students.blend
noun [ C ] us /blend/ His books are a blend of journalism and history. (Định nghĩa của blend từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của blend
blend Compost is generally recommended as a soil amendment, intended for blending with soil or other matrices. Từ Cambridge English Corpus The analysis blends theory and empirical evidence and explores numerous extensions that help bridge the gaps between the two. Từ Cambridge English Corpus In this way, he blends frames of work and play. Từ Cambridge English Corpus The sine waves are not as blended together as was hoped, but every so often interesting timbres magically solidify and then dissipate. Từ Cambridge English Corpus Each plant has a choice of four types of coal, where i = domestic (d), washed (w), imported (m) or blended coal. Từ Cambridge English Corpus Anagrams are always indicated as such by use of metalanguage, and it is important that the latter blends into the clue as naturally as possible. Từ Cambridge English Corpus An improved method of estimating the number of genetic factors concerned in cases of blending inheritance. Từ Cambridge English Corpus The argument blends a top-down perspective (state action over time) with a bottom-up approach (the social bases of associational agency). Từ Cambridge English Corpus Since the representational and the presentational are closely blended in dramatic performance, the distinction between them is of course by no means always clear. Từ Cambridge English Corpus On the other hand, these afterlives also remain open to being blended with lived experience in the act of writing and reading. Từ Cambridge English Corpus Two points were given for each entire word and one point for blending at least two syllables. Từ Cambridge English Corpus Thus, given as though (68d) blends seeing as though and given (that). Từ Cambridge English Corpus In a natural pronunciation of 14a, the pronoun will be unstressed, so that it easily blends into the alveolar onset of the following doesn't. Từ Cambridge English Corpus The sharp cone on the upper side of the bifurcation point has a half-angle of 9" and blends smoothly with the remaining columnar bridge. Từ Cambridge English Corpus We evaluated ten children with dual sensor pacemaker in different sensor blending circumstance by exercise testing to assess which ratio was optimal. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của blend Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của blend là gì?Bản dịch của blend
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (不同東西或風格的)混合品,混合物, (使)混合,(使)混雜, (使)交融… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (不同东西或风格的)混合品,混合物, (使)混合,(使)混杂, (使)交融… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mezcla, compuesto formado por la yuxtaposición de dos palabras, acrónimo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha mistura, misturar, mistura [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt trộn lẫn, hỗn hợp… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मिश्रण… Xem thêm (2つ以上の物)を混ぜ合わせる, (色・音などが)調和する, 混合… Xem thêm karıştırmak, katıştırmak, iki ya da daha fazla şeyi birleştirmek… Xem thêm mélanger, (se) mêler, (se) marier… Xem thêm barrejar, lligar, adir-se… Xem thêm mengen, samengaan, mengsel… Xem thêm வெவ்வேறு விஷயங்கள் அல்லது பாணிகளின் கலவை… Xem thêm अलग-अलग चीज़ों या शैलियों का मिश्रण… Xem thêm મિશ્રણ… Xem thêm blande, blanding… Xem thêm blanda, gå (passa) ihop, blandning… Xem thêm kisar… Xem thêm (ver)mischen, die Mischung… Xem thêm blande, kombinere, blanding [masculine]… Xem thêm آمیزش, مرکب, امتزاج… Xem thêm змішувати, суміш… Xem thêm смешивать, сочетать, смесь… Xem thêm విభిన్న విషయాలు లేక శైలుల మిశ్రమం… Xem thêm يَخْلِط, يِمْزُج, يَنْدَمِج بِشَكْل جَيِّد… Xem thêm বিভিন্ন জিনিস বা শৈলীর মিশ্রণ… Xem thêm (s)míchat, ladit, směs… Xem thêm mencampur, campuran… Xem thêm ผสม, การผสม… Xem thêm mieszać, łączyć, miksować… Xem thêm -을 섞다, 조화를 이루다, 조화… Xem thêm mescolare, armonizzare, armonizzarsi… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
blemishing blench blenched blenching blend blend in/blend into something phrasal verb blend into the scenery idiom blended blended family {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của blend
- re-blend
- blend in/blend into something phrasal verb
- blend into the scenery idiom
- blend in/blend into something phrasal verb
- blend into the scenery idiom
Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Tiếng Mỹ
- Verb
- blend
- Noun
- blend
- Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add blend to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm blend vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Blend Là Gì
-
Blend Là Gì? Bạn Có Biết Tác Dụng Của Blend Màu? - Digi4u
-
Blend Màu Là Gì? Tại Sao Chúng Ta Cần Blend Màu Ảnh
-
Nghĩa Của Từ Blend - Từ điển Anh - Việt
-
Blend Là Gì? Tác Dụng Của Việc Blend Màu - Br-art
-
Blend Là Gì, Nghĩa Của Từ Blend | Từ điển Anh - Việt
-
Blend Màu Là Gì ? Các ý Tưởng Blend Màu đẹp - FPT Arena Multimedia
-
Blend Màu Là Gì?
-
Blend Màu Là Gì? Những điều Cần Biết Về Blend Màu - Unica
-
Blend Là Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng Blend Trong Photoshop - HP Connect
-
Blend Là Gì - Xu Hướng Blend Màu Ảnh Cho Năm 2020
-
Blend - Từ điển Số
-
'blend' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
"blend" Là Gì? Nghĩa Của Từ Blend Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "blended" - Là Gì? - Vtudien
-
Blend Màu Là Gì? Tại Sao Chúng Ta Cần Blend Màu Ảnh - Hỏi Gì 247
-
Blend Màu Là Gì? Tác Dụng Của Blend Màu
-
Blendcfs230 Chưa Hiểu Blend Là Gì Mà... - Blend Confessions