Blend
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- blend
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
+ (bất qui tắc) động từ blended
- trộn lẫn, pha trộn
- hợp nhau (màu sắc)
- these two colours blend well hai màu này rất hợp nhau
- Từ đồng nghĩa: blending portmanteau word portmanteau go blend in intermix immingle intermingle
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blend": bland blend blende blent blind blond blonde blunt blamed blunted more...
- Những từ có chứa "blend": blend blende blended hornblende interblend pitchblende unblended
- Những từ có chứa "blend" in its definition in Vietnamese - English dictionary: trộn pha trộn nông nghiệp
Từ khóa » Blend Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Blend - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Blend Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Blend Là Gì, Nghĩa Của Từ Blend | Từ điển Anh - Việt
-
"blend" Là Gì? Nghĩa Của Từ Blend Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Blend Là Gì? Bạn Có Biết Tác Dụng Của Blend Màu? - Digi4u
-
BLEND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Blend - Từ điển Số
-
Blend Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Blend Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Blending Là Gì - Nghĩa Của Từ Blend
-
Blend Màu Là Gì? Tại Sao Chúng Ta Cần Blend Màu Ảnh
-
Từ Trộn (Blends) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
To Blend - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
'blend' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Blended Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Blend Là Gì? Tác Dụng Của Việc Blend Màu - Br-art