Nghĩa Của Từ Blend - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /blend/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...)

    Động từ

    Trộn lẫn, pha trộn
    Hợp nhau (màu sắc)
    these two colours blend well hai màu này rất hợp nhau

    hình thái từ

    • Ved: blended
    • Ving:blending

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    pha

    Cơ - Điện tử

    Hỗn hợp, hợp kim, phối liệu

    Cơ khí & công trình

    phối liệu

    Điện tử & viễn thông

    khớp hợp

    Dệt may

    vải pha

    Kỹ thuật chung

    hỗn hợp
    hợp kim
    khuấy trộn
    pha
    pha trộn
    sự hỗn hợp
    sự pha trộn
    sự trộn

    Kinh tế

    hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)
    hỗn hợp
    pha trộn
    wine blend rượu vang pha trộn
    vật pha trộn

    Địa chất

    hỗn hợp, trộn lẫn, pha trộn, xfalerit

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    alloy , amalgam , amalgamation , brew , combination , commixture , composite , compound , concoction , fusion , interfusion , intermixture , mixture , synthesis , union , admixture , merger , mix , assimilation , coalescence , conflation , harmonization , merging , montage , pool , portmanteau , tincture , unit
    verb
    amalgamate , cement , coalesce , combine , commingle , commix , compound , fuse , integrate , interblend , intermix , meld , merge , mingle , synthesize , unite , weld , arrange , complement , fit , go well , go with , orchestrate , suit , symphonize , unify , admix , intermingle , stir , coordinate , amalgam , assimilate , associate , blind , blot , brew , concoction , cream , dazzle , fusion , harmonize , incorporate , inosculate , join , mesh , mix , mixture , olio , pollute , rectify , shade , spoil , stain

    Từ trái nghĩa

    noun
    natural element , separation
    verb
    disperse , divide , separate , unmix , disharmonize Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Blend »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Luong Nguy Hien, Trần ngọc hoàng Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Blend Nghĩa Là Gì