BLENDED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BLENDED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['blendid]Danh từblended ['blendid] pha trộnblendmixa mixtureremixadulterationadulteratedminglingkết hợpincorporatecombinationin conjunctionmixmergetogethercombocombinedassociatedmatchinghỗn hợpmixturemixblendcompositejointhybridmixed-useblendedtrộn lẫnmixmingleblendintermixedintermingledmisciblemixed-uphòa quyệnblendmixedminglingintertwinedhòa trộnblendmixminglingmergesintermingleto meldhòa lẫnblendmixmingledĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Blended trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
blended learninghọc tập kết hợphọc tập pha trộnblended learningis blendedđược pha trộnlà hỗn hợplà pha trộntrộn lẫnare blendedđược pha trộnđược trộn lẫnđược hòa trộnhòa quyệnbe blendedđược pha trộnđược trộn lẫntrộnblended togetherpha trộn với nhautrộn lẫn với nhauhòa trộn với nhauhòa quyện với nhaucotton blendedcotton pha trộnbông pha trộncan be blendedcó thể được pha trộncó thể được trộn lẫnblended fabricvải pha trộnhave blendedđã pha trộnđã trộn lẫnblended woven fabricpha trộn dệt vảiblended scotch whiskyscotch whisky pha trộnwhen blendedkhi pha trộnBlended trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mezclado
- Người pháp - mélangé
- Người đan mạch - blandet
- Tiếng đức - vermischt
- Thụy điển - blandas
- Na uy - blandet
- Hà lan - gemengd
- Tiếng ả rập - تمتزج
- Hàn quốc - 섞인
- Tiếng nhật - ブレンド
- Tiếng slovenian - meša
- Ukraina - змішали
- Tiếng do thái - התערבבו
- Người hy lạp - αναμειγνύονται
- Người hungary - keveredett
- Người serbian - помешан
- Tiếng slovak - miešal
- Người ăn chay trường - смесват
- Urdu - مرکب
- Tiếng rumani - amestecate
- Người trung quốc - 混合
- Tamil - கலந்த
- Tiếng tagalog - pinaghalo
- Tiếng bengali - মিশ্র
- Tiếng mã lai - diadun
- Thái - ผสม
- Thổ nhĩ kỳ - harmanlanmış
- Tiếng hindi - मिश्रित
- Đánh bóng - mieszane
- Bồ đào nha - misturado
- Người ý - miscelati
- Tiếng phần lan - sekoitettu
- Tiếng croatia - pomiješan
- Tiếng indonesia - memadukan
- Séc - smíšené
- Tiếng nga - смешивается
- Kazakhstan - blended
Từ đồng nghĩa của Blended
go mix fuse merge combine flux meld intermingle coalesce portmanteau conflate intermix commingle mixture combination combo compound conjunction fusion joint blend wellblended fabricTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt blended English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Blended Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Blended Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "blended" - Là Gì? - Vtudien
-
Blended Là Gì, Nghĩa Của Từ Blended | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Blend - Từ điển Anh - Việt
-
Blended Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Blended
-
'blended' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Blended Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
SỰ KHÁC NHAU GIỮA SMOOTHIE VÀ ICE BLENDED
-
Blending Là Gì - Nghĩa Của Từ Blend
-
Từ Trộn (Blends) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Blend Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Blending - Blending Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Blended Learning Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Blended Learning Trong ...
-
Kỹ Thuật Blending Trong Pha Chế Thực Hiện Như Thế Nào Mới Chuẩn?
-
Blend - Từ điển Số