Blended

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. blended
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
blended Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blended

+ Adjective

  • được trộn, pha trộn vào với nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blended"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "blended" bland blend blende blent blind blond blonde blamed blunted blinded more...
  • Những từ có chứa "blended" blended unblended
Lượt xem: 531 Từ vừa tra + blended : được trộn, pha trộn vào với nhau

Từ khóa » Blended Nghĩa Là Gì