'''blɔk'''/ , Khối, tảng, súc (đá, gỗ...), Cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), Khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả.
Xem chi tiết »
Tra từ 'block' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · block ý nghĩa, định nghĩa, block là gì: 1. the distance along a street from where one ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · The order of presentation of the two blocks was varied between children. Từ Cambridge English Corpus. Thus, an enormous block on a branch ...
Xem chi tiết »
Blocks are generally defined in terms of latitude and longitude, at one-degree intervals. English Synonym and Antonym Dictionary. blocks|blocked|blocking syn.: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'blocks' trong tiếng Việt. blocks là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm blocks. block /blɔk/. danh từ. khối, tảng, súc (đá, gỗ...).
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Khối, tảng, súc (đá, gỗ...). · Cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình). · Khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả... ).
Xem chi tiết »
block trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng block (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Block là gì trên Facebook trên Messenger; Bản dịch của block – Từ điển tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary; Ý nghĩa của block trong tiếng Anh - Cambridge ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tower block - tower block là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ khối nhà rất cao gồm nhiều căn hộ hoặc văn phòng. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
Blocks nghĩa là gì ? block /blɔk/ * danh từ - khối, tảng, súc (đá, gỗ...) - cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình) -...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh-Việt ... Bạn đang đọc: “block” là gì? Nghĩa của từ block trong tiếng Việt. ... asphalt paving block : tấm lắt bằng atphan, gạch lát atphan.
Xem chi tiết »
Trong xử lý, đó là một đơn vị văn bản mà bạn sẽ đánh dấu để có thể di chuyển, sao chép, hoặc định khuôn thức... bằng một thao tác khối. Xem block operation.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: block block /blɔk/. danh từ. khối, tảng, súc (đá, gỗ...) cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình).
Xem chi tiết »
Block device thường là đĩa cứng (hard disk) hoặc thiết bị lưu trữ có thể tháo rời (removable storage device). Từ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này ...
Xem chi tiết »
Sau đó, cô đóng vai trò là ca sĩ trình diễn mở đầu cho các chuyến lưu diễn của nhóm nhạc nam New Kids on the Block và ban nhạc nữ The Pussycat Dolls, trước khi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Block Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề block là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu