Blockage Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "blockage" thành Tiếng Việt

sự bao vây, chướng ngại vật là các bản dịch hàng đầu của "blockage" thành Tiếng Việt.

blockage noun ngữ pháp

The state of being blocked [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • sự bao vây

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • chướng ngại vật

    glosbe-trav-c
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " blockage " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "blockage" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Blockage Là Gì