'''´blɔkidʒ'''/, Sự bao vây; tình trang bị bao vây, sự tắc đường ống, tắc nghẽn, lỗi, sự chắn, sự chặn,
Xem chi tiết »
6 ngày trước · blockage ý nghĩa, định nghĩa, blockage là gì: 1. something that stops something else passing through, or the act of stopping something ...
Xem chi tiết »
Blockage là gì: / ´blɔkidʒ /, Danh từ: sự bao vây; tình trang bị bao vây, Cơ khí & công trình: sự tắc đường ống, Điện tử & viễn...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · the state or condition of being obstructed; obstruction · an obstruction in a pipe or tube; block, closure, occlusion, stop, stoppage. we had to ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ blockage trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ 1. vật cản, chướng ngại vật 2. tình trạng bị cản trở, tắc nghẽ.
Xem chi tiết »
Blockage nghĩa là gì ? blockage * danh từ - sự bao vây; tình trang bị bao vây | Nghĩa của age, b, bl, bloc, block, lo, lock, lockage, oc, ock.
Xem chi tiết »
blockage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blockage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blockage.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Blockage trong một câu và bản dịch của họ · Following medical evaluation and testing he was found to have a blockage in one artery and two ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ blockage trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
blockage trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blockage (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Within the context of this division, the essence of tricuspid atresia is complete blockage of the direct ventricular return of the systemic ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "blocked": · auction block · bar · barricade · blank out · block off · block up · blockade · blockage ...
Xem chi tiết »
blockage | Nghĩa của từ blockage ✓ blockage là gì ✓ Từ điển Anh Việt. ... blockage. Danh từ. sự bao vây; tình trang bị bao vây. Kinh tế. sự phong tỏa.
Xem chi tiết »
Blockage Discount là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Blockage Discount - Definition Blockage Discount ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan khác · blockader · blockage · blockage element · blockage of foreign currency · blockbuster · blockbusting · blocked · blocked account ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt blockage có nghĩa là: sự bao vây, chướng ngại vật (ta đã tìm ... Chuyện gì sẽ xảy ra khi bạn lên cơn đau tim, chỗ bít tắc này đúng không?
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2022 · Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” bloodline “, trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa… bloke là gì – Nghĩa của từ bloke.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Blockage Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề blockage nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu