Từ điển Anh Việt "blockage" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"blockage" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm blockage
blockage- danh từ
- sự bao vây; tình trang bị bao vây
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
| Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): block, blockage, block, unblock, blocked, unblocked
Xem thêm: obstruction, block, closure, occlusion, stop, stoppage, closure, occlusion
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh blockage
Từ điển Collocation
blockage noun
ADJ. complete, total | partial
VERB + BLOCKAGE cause, create | prevent | clear, remove They used chemicals to clear the blockage.
Từ điển WordNet
- the state or condition of being obstructed; obstruction
- an obstruction in a pipe or tube; block, closure, occlusion, stop, stoppage
we had to call a plumber to clear out the blockage in the drainpipe
- the act of blocking; closure, occlusion
n.
Từ khóa » Blockage Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Blockage - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Blockage Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Blockage Là Gì, Nghĩa Của Từ Blockage | Từ điển Anh - Việt
-
'blockage' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Blockage Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Blockage Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
BLOCKAGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Blockage Là Gì
-
Blockage Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Blockage Là Gì, Nghĩa Của Từ Blockage Effects ...
-
BLOCKED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Blockage Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Blockage Discount Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Blockage Effects Là Gì - Nghĩa Của Từ Blockage Effects Trong Tiếng Việt
-
Blockage Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'blockage' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt - LIVESHAREWIKI