BLOW UP thuộc loại cụm động từ có cách phát âm Anh - Anh là /bləʊ ʌp/ và Anh - Mỹ là /bloʊ ʌp/. Cụm từ BLOW UP nghĩa phổ biến là " nổ tung " những tùy theo hoàn cảnh và câu nói mà BLOW UP được sử dụng cho phù hợp.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của Blow up là: ... Ví dụ minh họa cụm động từ Blow up: - BLOW UP that photo so we can see his face. Phóng to bức ảnh đó để chúng ta có thể nhìn rõ mặt ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · blow (someone/something) up ý nghĩa, định nghĩa, blow (someone/something) up là gì: 1. to destroy something or kill someone with a bomb, ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to blow sth up. more_vert.
Xem chi tiết »
Sự nổ · Sự rầy la, sự chửi mắng · Cơn giận dữ, cơn phẫn nộ · Tranh phóng to, ảnh phóng to · (thông tục) bữa chén thừa mứa · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn ...
Xem chi tiết »
"Blow up" có nghĩa là tiết lộ. Trong video này, cụm từ này được sử dụng như một từ lóng và có nghĩa là "to become extremely popular" (trở nên cực kỳ nổi ...
Xem chi tiết »
My dad blew up at me when he saw the bill. (Bố tôi nổi điên lên với tôi khi ông thấy cái hóa đơn). The terrorists blew the building up at midday. (Những ...
Xem chi tiết »
Nếu tôi không cho nổ tung cây cầu, anh chịu nói chuyện với tôi sao? FVDP Vietnamese-English Dictionary. nổ tung.
Xem chi tiết »
blow up Thành ngữ, tục ngữ · 1. Explode or account to explode. · 2. Lose one's temper, as in I'm apologetic I blew up at you. · 3. Inflate, ample with air, as in ...
Xem chi tiết »
Synonym (Từ đồng nghĩa): To blow over = to die down; to subside. ... (Bây giờ Kirstee đang rất nổi tiếng, cô ta đang là ngôi sao hạng nhất đấy).
Xem chi tiết »
blow-up. blow-up /'bloup'ʌp/. danh từ. sự nổ. sự rầy la, sự chửi mắng. cơn giận dữ, cơn phẫn nộ ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn ...
Xem chi tiết »
Blow Up là gì? ... Một thuật ngữ trong phân tích kỹ thuật đề cập đến việc giá tăng mạnh, xảy ra sau một thời gian dài tăng giá và theo sau đó là một sự giảm giá.
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2019 · The only thing he's done is blow up her phone to no avail (vô vọng) and show up uninvited to a boat day with friends. Brenneke recalled how Clay ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với blow up là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với blow up trong bài viết này.
Xem chi tiết »
blow up trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blow up (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của Blow up là: Nổ tung. Ví dụ minh họa cụm động từ Blow up: - The bomb BLEW UP without any warning. Quả bom nổ tung mà không có bất kỳ dấu hiệu báo ...
Xem chi tiết »
his wife's death was a great blow to him — vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất ... to blow up a tyre — làm nổ lốp xe: to be blown up with pride — (nghĩa ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2021 · "Blow your mind" là một idiom với động từ Blow được dùng khi bạn cảm thấy vô cùng hứng thủ hoặc bất ngờ với điều gì đó.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Blow Up Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề blow up nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu