Từ điển Anh Việt "blow-up" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"blow-up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

blow-up

blow-up /'bloup'ʌp/
  • danh từ
    • sự nổ
    • sự rầy la, sự chửi mắng
    • cơn giận dữ, cơn phẫn nộ
    • tranh phóng to, ảnh phóng to
    • (thông tục) bữa chén thừa mứa
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn
nổ
sự phồng
sự trương nở
thổi
bản phóng to
sự phóng to

osự thổi; sự nổ

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Blow Up Nghĩa Là Gì