Blue Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ blue tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm blue tiếng Anh blue (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ blue

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

blue tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blue trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blue tiếng Anh nghĩa là gì.

blue /blu:/* tính từ- xanh=dark blue+ xanh sẫm- mặc quần áo xanh- (thông tục) chán nản, thất vọng=to feel blue+ cảm thấy chán nản=things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn=blue study+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê- hay chữ (đàn bà)- tục tĩu (câu chuyện)- (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ!to make (turn) the air blue- chửi tục!once in a blue moon- (xem) moon* danh từ- màu xanh=to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh- phẩm xanh, thuốc xanh=Paris blue+ xanh Pa-ri- (the blue) bầu trời- (the blue) biển cả- vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)=the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt=the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít- nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking)- (số nhiều) sự buồn chán=to be in the blues; to have the blues+ buồn chán=to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai!a bolt from the blue- (xem) bolt!out of the blue- hoàn toàn bất ngờ* ngoại động từ- làm xanh, nhuộm xanh- hồ lơ (quần áo)- (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)

Thuật ngữ liên quan tới blue

  • permalloy tiếng Anh là gì?
  • cantatas tiếng Anh là gì?
  • roadrunners tiếng Anh là gì?
  • enthusiasm tiếng Anh là gì?
  • psis tiếng Anh là gì?
  • treasons tiếng Anh là gì?
  • reflowed tiếng Anh là gì?
  • bride tiếng Anh là gì?
  • supervised tiếng Anh là gì?
  • careener tiếng Anh là gì?
  • piny tiếng Anh là gì?
  • trump tiếng Anh là gì?
  • unmuffles tiếng Anh là gì?
  • cabriolets tiếng Anh là gì?
  • subregional tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blue trong tiếng Anh

blue có nghĩa là: blue /blu:/* tính từ- xanh=dark blue+ xanh sẫm- mặc quần áo xanh- (thông tục) chán nản, thất vọng=to feel blue+ cảm thấy chán nản=things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn=blue study+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê- hay chữ (đàn bà)- tục tĩu (câu chuyện)- (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ!to make (turn) the air blue- chửi tục!once in a blue moon- (xem) moon* danh từ- màu xanh=to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh- phẩm xanh, thuốc xanh=Paris blue+ xanh Pa-ri- (the blue) bầu trời- (the blue) biển cả- vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)=the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt=the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít- nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking)- (số nhiều) sự buồn chán=to be in the blues; to have the blues+ buồn chán=to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai!a bolt from the blue- (xem) bolt!out of the blue- hoàn toàn bất ngờ* ngoại động từ- làm xanh, nhuộm xanh- hồ lơ (quần áo)- (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)

Đây là cách dùng blue tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blue tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

blue /blu:/* tính từ- xanh=dark blue+ xanh sẫm- mặc quần áo xanh- (thông tục) chán nản tiếng Anh là gì? thất vọng=to feel blue+ cảm thấy chán nản=things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán tiếng Anh là gì? mọi việc có vẻ đáng buồn=blue study+ sự ưu tư buồn bã tiếng Anh là gì? sự suy nghĩ ủ ê- hay chữ (đàn bà)- tục tĩu (câu chuyện)- (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm tiếng Anh là gì? uống say bí tỉ!to make (turn) the air blue- chửi tục!once in a blue moon- (xem) moon* danh từ- màu xanh=to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh- phẩm xanh tiếng Anh là gì? thuốc xanh=Paris blue+ xanh Pa-ri- (the blue) bầu trời- (the blue) biển cả- vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) tiếng Anh là gì? huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)=the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt=the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít- nữ học giả tiếng Anh là gì? nữ sĩ ((cũng) blue stocking)- (số nhiều) sự buồn chán=to be in the blues tiếng Anh là gì? to have the blues+ buồn chán=to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai!a bolt from the blue- (xem) bolt!out of the blue- hoàn toàn bất ngờ* ngoại động từ- làm xanh tiếng Anh là gì? nhuộm xanh- hồ lơ (quần áo)- (từ lóng) xài phí tiếng Anh là gì? phung phí (tiền bạc)

Từ khóa » Blue Có Nghĩa Là Gì