Bluebottle«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "bluebottle" thành Tiếng Việt
con nhặng, con ruồi xanh, cúc thỉ xa là các bản dịch hàng đầu của "bluebottle" thành Tiếng Việt.
bluebottle noun ngữ phápAny of various blowflies of the genus Calliphora that have an iridescent metallic-blue body and make a loud buzzing noise whilst flying. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm bluebottleTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
con nhặng
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
con ruồi xanh
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cúc thỉ xa
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bluebottle " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "bluebottle"
Các cụm từ tương tự như "bluebottle" có bản dịch thành Tiếng Việt
- fly and bluebottle ruồi nhặng
Bản dịch "bluebottle" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Blue Bottle Nghĩa Là Gì
-
BLUEBOTTLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bluebottle
-
Bluebottle Là Gì, Nghĩa Của Từ Bluebottle | Từ điển Anh - Việt
-
BLUE BOTTLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Bluebottle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "bluebottle" - Là Gì?
-
Từ: Bluebottle
-
Nghĩa Của Từ : Bluebottle | Vietnamese Translation
-
Thương Hiệu Blue Bottle Coffee Cam Kết Sẽ đạt được Trung Tính ...
-
Nestle Và Blue Bottle - Keen Notes
-
ông Chủ Blue Bottle Coffee: Nhà Tiên Phong Cà Phê Phin
-
Cốc Siêu Dày Blue Bottle Coffee | Visty
-
Blue Bottle Coffee Kiyosumi Shirakawa Roastery & Cafe - Tripadvisor
-
Tín đồ Cà Phê Không Nên Bỏ Qua 8 địa điểm Này Khi Tới Thăm Tokyo
-
Nestlé Mua Thương Hiệu Cà Phê Blue Bottle Coffee Với Giá 425 Triệu ...
-
5 Thành Ngữ Tiếng Anh Lấy Cảm Hứng Từ Mùa Hè - Learntalk