Từ điển Anh Việt "bluebottle" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"bluebottle" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bluebottle
bluebottle /'blu:,bɔtl/- danh từ
- con ruồi xanh, con nhặng
- (thực vật học) cúc thỉ xa
Xem thêm: cornflower, bachelor's button, Centaurea cyanus, Calliphora vicina
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bluebottle
Từ điển WordNet
- an annual Eurasian plant cultivated in North America having showy heads of blue or purple or pink or white flowers; cornflower, bachelor's button, Centaurea cyanus
- blowfly with iridescent blue body; makes a loud buzzing noise in flight; Calliphora vicina
n.
Từ khóa » Blue Bottle Nghĩa Là Gì
-
BLUEBOTTLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bluebottle
-
Bluebottle Là Gì, Nghĩa Của Từ Bluebottle | Từ điển Anh - Việt
-
BLUE BOTTLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Bluebottle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ: Bluebottle
-
Nghĩa Của Từ : Bluebottle | Vietnamese Translation
-
Thương Hiệu Blue Bottle Coffee Cam Kết Sẽ đạt được Trung Tính ...
-
Nestle Và Blue Bottle - Keen Notes
-
Bluebottle«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
ông Chủ Blue Bottle Coffee: Nhà Tiên Phong Cà Phê Phin
-
Cốc Siêu Dày Blue Bottle Coffee | Visty
-
Blue Bottle Coffee Kiyosumi Shirakawa Roastery & Cafe - Tripadvisor
-
Tín đồ Cà Phê Không Nên Bỏ Qua 8 địa điểm Này Khi Tới Thăm Tokyo
-
Nestlé Mua Thương Hiệu Cà Phê Blue Bottle Coffee Với Giá 425 Triệu ...
-
5 Thành Ngữ Tiếng Anh Lấy Cảm Hứng Từ Mùa Hè - Learntalk